Bản dịch của từ Disinformation trong tiếng Việt
Disinformation
Disinformation (Noun)
Thông tin sai lệch nhằm mục đích đánh lừa, đặc biệt là tuyên truyền do một tổ chức chính phủ đưa ra cho một thế lực đối thủ hoặc giới truyền thông.
False information which is intended to mislead, especially propaganda issued by a government organization to a rival power or the media.
The disinformation spread by the government caused panic among citizens.
Thông tin sai lệch lan truyền bởi chính phủ gây hoang mang cho người dân.
The disinformation campaign aimed to discredit the opposition party.
Chiến dịch thông tin sai lệch nhằm phỉ báng đảng đối lập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp