Bản dịch của từ Disinformation trong tiếng Việt
Disinformation

Disinformation (Noun)
Thông tin sai lệch nhằm mục đích đánh lừa, đặc biệt là tuyên truyền do một tổ chức chính phủ đưa ra cho một thế lực đối thủ hoặc giới truyền thông.
False information which is intended to mislead, especially propaganda issued by a government organization to a rival power or the media.
The disinformation spread by the government caused panic among citizens.
Thông tin sai lệch lan truyền bởi chính phủ gây hoang mang cho người dân.
The disinformation campaign aimed to discredit the opposition party.
Chiến dịch thông tin sai lệch nhằm phỉ báng đảng đối lập.
The disinformation about the vaccine led to public distrust in science.
Thông tin sai lệch về vaccine gây ra sự không tin vào khoa học của công chúng.
Dạng danh từ của Disinformation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disinformation | - |
"Disinformation" là thuật ngữ chỉ thông tin sai lệch được phát tán với mục đích gây hiểu lầm hoặc thao túng nhận thức của công chúng. Khác với "misinformation", vốn chỉ đề cập đến thông tin không chính xác mà không có ý định xấu, disinformation mang tính chất có chủ đích và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc truyền thông. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực.
Từ "disinformation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "dis-" có nghĩa là không hoặc phân tán, và "informare" có nghĩa là thông báo hoặc hình thành. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20, thường liên quan đến việc phát tán thông tin sai lệch cố ý nhằm gây nhầm lẫn hoặc thao túng dư luận. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến của việc sử dụng thông tin trong bối cảnh chính trị và xã hội, phản ánh các chiến lược truyền thông phức tạp.
Từ "disinformation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề truyền thông, chính trị và phân tích xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật ngày càng tăng do sự chú ý đến ảnh hưởng của thông tin sai lệch trong kỷ nguyên số. Trong các thảo luận hàng ngày, "disinformation" thường được đề cập trong các cuộc tranh luận về thông tin lan truyền qua mạng xã hội và tác động của nó đến nhận thức công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp