Bản dịch của từ Disinformation trong tiếng Việt

Disinformation

Noun [U/C]

Disinformation (Noun)

dˌɪsɪnfəmˈeiʃn̩
dɪzˌɪnfɚmˈeiʃn̩
01

Thông tin sai lệch nhằm mục đích đánh lừa, đặc biệt là tuyên truyền do một tổ chức chính phủ đưa ra cho một thế lực đối thủ hoặc giới truyền thông.

False information which is intended to mislead, especially propaganda issued by a government organization to a rival power or the media.

Ví dụ

The disinformation spread by the government caused panic among citizens.

Thông tin sai lệch lan truyền bởi chính phủ gây hoang mang cho người dân.

The disinformation campaign aimed to discredit the opposition party.

Chiến dịch thông tin sai lệch nhằm phỉ báng đảng đối lập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinformation

Không có idiom phù hợp