Bản dịch của từ Greenwood trong tiếng Việt

Greenwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenwood (Noun)

gɹˈinwʊd
gɹˈinwʊd
01

Một khu rừng hay một khu rừng đầy lá (được coi là cảnh tượng điển hình của cuộc sống ngoài vòng pháp luật thời trung cổ)

A wood or forest in leaf regarded as the typical scene of medieval outlaw life.

Ví dụ

The outlaws hid in the greenwood to escape the sheriff.

Các tội phạm đã ẩn náu trong rừng xanh để trốn truy nã.

The greenwood was a sanctuary for Robin Hood and his band.

Rừng xanh là nơi trú ẩn cho Robin Hood và băng của ông.

Was the greenwood the setting for many medieval outlaw tales?

Rừng xanh có phải là bối cảnh của nhiều câu chuyện về tội phạm thời trung cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenwood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenwood

Không có idiom phù hợp