Bản dịch của từ Gremlin trong tiếng Việt
Gremlin
Gremlin (Noun)
Một yêu tinh tinh nghịch tưởng tượng được coi là nguyên nhân gây ra sự cố hoặc lỗi cơ hoặc điện tử không giải thích được.
An imaginary mischievous sprite regarded as responsible for an unexplained mechanical or electronic problem or fault.
The gremlin in the machine caused the social media platform to crash.
Quỷ trong máy đã làm cho nền tảng truyền thông xã hội bị sập.
The gremlin's presence led to the social experiment's unexpected results.
Sự hiện diện của quỷ đã dẫn đến kết quả không ngờ của thí nghiệm xã hội.
The mysterious gremlin seemed to target the social event's technology.
Quỷ bí ẩn dường như nhắm vào công nghệ của sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "gremlin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sinh vật nhỏ, thường được mô tả là gây rối hoặc phá hoại. Thuật ngữ này xuất phát từ văn hóa đại chúng, đặc biệt sau Thế chiến II. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gremlin" được viết giống nhau và có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm ở giữa hơn. Từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các lỗi bất ngờ trong hệ thống.
Từ "gremlin" có nguồn gốc từ văn hóa quân sự Anh vào những năm 1920, ám chỉ đến những sinh vật hư hỏng máy móc. Nguyên gốc của từ này có thể xuất phát từ từ "gremlyn", có thể liên quan đến tiếng xứ Wales "gremlins", nhưng không có nguồn gốc rõ ràng. Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả các sự cố khó giải thích trong quá trình bay, dần dần trở thành biểu tượng cho những vấn đề không xác định trong công nghệ và hoạt động hàng ngày.
Từ "gremlin" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, trong khi nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong Reading và Writing với ngữ cảnh văn hóa hoặc khoa học giả tưởng. Trong các tình huống khác, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những sinh vật nhỏ nh mischievous trong văn hóa đại chúng, như trong điện ảnh hoặc game, thể hiện bản chất quậy phá hoặc gây rắc rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp