Bản dịch của từ Grid method trong tiếng Việt

Grid method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid method (Noun)

ɡɹɪd ˈmɛθəd
ɡɹɪd ˈmɛθəd
01

(toán học) một cách tiếp cận trực quan để nhân các đa thức thông qua việc sử dụng cấu trúc dạng lưới để biểu diễn các số hạng bị nhân

(mathematics) a visual approach to the multiplication of polynomials through the use of a grid-like structure to represent the multiplicand terms

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grid method/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grid method

Không có idiom phù hợp