Bản dịch của từ Grieved trong tiếng Việt
Grieved

Grieved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đau buồn.
Simple past and past participle of grieve.
Many people grieved after the tragic loss of the community center.
Nhiều người đã đau buồn sau mất mát bi thảm của trung tâm cộng đồng.
She did not grieve for the lost opportunity in the social project.
Cô ấy không đau buồn cho cơ hội đã mất trong dự án xã hội.
Did the town grieve for the elderly who passed away last year?
Thị trấn có đau buồn cho những người cao tuổi đã qua đời năm ngoái không?
Dạng động từ của Grieved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grieving |
Họ từ
"Từ 'grieved' là một động từ quá khứ và tính từ của từ 'grieve', có nghĩa là cảm thấy nỗi đau hay buồn bã sâu sắc, thường do mất mát hoặc thương tiếc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, 'grieved' được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh thường thấy sự đa dạng về ngữ cảnh, như trong các văn bản pháp luật và văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu áp dụng trong giao tiếp thường nhật".
Từ "grieved" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "grief", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grief" và tiếng Latinh "gravitas", mang nghĩa là nỗi khổ đau hay sự u sầu. "Grieved" được sử dụng để chỉ trạng thái của một người đang trải qua cảm xúc tổn thương vì mất mát hay bất hạnh. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ để diễn tả những cảm xúc sâu sắc, thể hiện nỗi đau lòng và sự buồn bã, nguyên nhân chính liên quan đến cái chết hoặc sự chia ly.
Từ "grieved" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài viết và đoạn hội thoại trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc liên quan đến mất mát hoặc tổn thương, chẳng hạn như trong các tác phẩm văn học mô tả nỗi đau. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội, khi miêu tả phản ứng trước sự ra đi của người thân hoặc sự kiện đau thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp