Bản dịch của từ Grieves trong tiếng Việt
Grieves

Grieves (Noun)
Số nhiều của đau buồn.
Plural of grieve.
Many families grieves for victims of the recent earthquake in Turkey.
Nhiều gia đình thương tiếc cho các nạn nhân của trận động đất gần đây ở Thổ Nhĩ Kỳ.
The community does not grieves for lost opportunities in social programs.
Cộng đồng không thương tiếc cho những cơ hội đã mất trong các chương trình xã hội.
Why do so many people grieves after natural disasters like floods?
Tại sao nhiều người lại thương tiếc sau những thảm họa thiên nhiên như lũ lụt?
Many grieves are shared during community meetings about local issues.
Nhiều nỗi buồn được chia sẻ trong các cuộc họp cộng đồng về vấn đề địa phương.
The organization does not ignore the grieves of families in need.
Tổ chức không phớt lờ nỗi buồn của các gia đình cần giúp đỡ.
What grieves do people express during discussions about social justice?
Những nỗi buồn nào mà mọi người thể hiện trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội?
Họ từ
"Grieves" là từ tiếng Anh chỉ hành động cảm thấy buồn bã sâu sắc, thường liên quan đến sự mất mát của người thân hoặc điều gì quan trọng. Từ này là dạng hiện tại của động từ "grieve", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "grever". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grieve" có nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, từ này thường nhấn mạnh vào quá trình tâm lý, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "grieves" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "greven", xuất phát từ tiếng Latinh "grievare", có nghĩa là "gây đau đớn" hoặc "làm khổ". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ cảm xúc buồn bã sâu sắc, thường liên quan đến sự mất mát hoặc cái chết. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ "grieves" thể hiện cách mà nỗi đau và sự khổ sở đã trở thành biểu hiện chính trong cuộc sống con người, đặc biệt khi đối diện với nỗi đau mất mát.
Từ "grieves" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về cảm xúc và trải nghiệm sống. Trong các ngữ cảnh khác, "grieves" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cái chết, mất mát hoặc nỗi buồn, thể hiện sự thương tiếc về một người đã khuất hoặc một điều gì đó quan trọng đã mất. Từ này có thể gặp trong văn học, tâm lý học, và các cuộc thảo luận về tâm trạng con người.