Bản dịch của từ Grinned trong tiếng Việt
Grinned

Grinned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nụ cười.
Simple past and past participle of grin.
She grinned when she received her IELTS score of 8.0.
Cô ấy cười khi nhận được điểm IELTS 8.0.
He did not grin during the speaking test interview.
Anh ấy không cười trong buổi phỏng vấn nói.
Did they grin after hearing about the successful exam results?
Họ có cười sau khi nghe về kết quả thi thành công không?
Dạng động từ của Grinned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grinning |
Họ từ
Từ “grinned” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “grin”, có nghĩa là cười toe toét hoặc cười mỉm với biểu cảm vui vẻ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, “grin” thường được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều ngữ cảnh văn viết hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /ɡrɪn/ và trong tiếng Anh Anh là /ɡrɪn/; sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhấn âm trong câu.
Từ "grinned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grennen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grinna", nghĩa là "cười" hoặc "mỉm cười". Cấu trúc từ này phản ánh hành động thể hiện sự vui vẻ hoặc hài lòng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "grinned" được ghi nhận từ thế kỷ 14, chỉ việc tạo ra một nụ cười rộng hơn, thường thể hiện sự chế giễu hoặc khoái trá. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, phản ánh sự tươi vui hay hả hê của con người trong giao tiếp.
Từ "grinned" (cười mỉm) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự vui vẻ, hài hước hoặc châm biếm, trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, hoặc khi mô tả tương tác giữa con người. Việc sử dụng từ "grinned" có thể thể hiện tính cách nhân vật hoặc tạo bầu không khí trong một câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

