Bản dịch của từ Grinned trong tiếng Việt

Grinned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grinned (Verb)

gɹˈɪnd
gɹˈɪnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nụ cười.

Simple past and past participle of grin.

Ví dụ

She grinned when she received her IELTS score of 8.0.

Cô ấy cười khi nhận được điểm IELTS 8.0.

He did not grin during the speaking test interview.

Anh ấy không cười trong buổi phỏng vấn nói.

Did they grin after hearing about the successful exam results?

Họ có cười sau khi nghe về kết quả thi thành công không?

Dạng động từ của Grinned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grinned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grinned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grinning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grinned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] He walked out of the elevator with his guitar in his hands, to me: “Yeah, sorry I went in to record some of my new songs [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] They may not always be from ear to ear, but if you observe them as they are hanging out with their friends or spending time with family, you will see true happiness in their eyes [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Grinned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.