Bản dịch của từ Gristle trong tiếng Việt

Gristle

Noun [U/C]

Gristle (Noun)

gɹˈɪsl̩
gɹˈɪsl̩
01

Sụn, đặc biệt khi được tìm thấy ở dạng mô cứng không ăn được trong thịt.

Cartilage, especially when found as tough inedible tissue in meat.

Ví dụ

The gristle in the steak was difficult to chew.

Gristle trong thịt bò khó nhai.

The chef carefully removed the gristle before cooking the meat.

Đầu bếp cẩn thận loại bỏ gristle trước khi nấu thịt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gristle

Không có idiom phù hợp