Bản dịch của từ Gristle trong tiếng Việt
Gristle
Noun [U/C]
Gristle (Noun)
gɹˈɪsl̩
gɹˈɪsl̩
Ví dụ
The gristle in the steak was difficult to chew.
Gristle trong thịt bò khó nhai.
The chef carefully removed the gristle before cooking the meat.
Đầu bếp cẩn thận loại bỏ gristle trước khi nấu thịt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gristle
Không có idiom phù hợp