Bản dịch của từ Gristle trong tiếng Việt
Gristle

Gristle (Noun)
The gristle in the steak was difficult to chew.
Gristle trong thịt bò khó nhai.
The chef carefully removed the gristle before cooking the meat.
Đầu bếp cẩn thận loại bỏ gristle trước khi nấu thịt.
Some people dislike the texture of gristle in their food.
Một số người không thích cảm giác của gristle trong thức ăn của họ.
Dạng danh từ của Gristle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gristle | Gristles |
Họ từ
Gristle, trong tiếng Anh, chỉ phần sụn cứng, thường được tìm thấy trong thịt của động vật, đặc biệt là trong các món ăn như súp hoặc hầm. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, chỉ đến phần không dễ ăn hoặc không dễ nhai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa ẩm thực của mỗi vùng.
Từ "gristle" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, cụ thể là từ "gryzel", có nghĩa là "sụn" hoặc "mỡ". Từ này được sử dụng để chỉ các phần sụn cứng có trong thịt, thường làm cho việc nhai trở nên khó khăn. Qua thời gian, "gristle" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ẩm thực để diễn tả những mảng không thể ăn được và mang ý nghĩa tiêu cực trong cả văn hóa ẩm thực và ngôn ngữ hàng ngày, thể hiện sự không hấp dẫn hoặc khó chịu.
Từ "gristle" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc chế biến thực phẩm, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường không được sử dụng rộng rãi, ngoại trừ trong bài luận hoặc câu chuyện liên quan đến dinh dưỡng. Trong các tình huống thông thường, "gristle" thường được đề cập khi thảo luận về cấu trúc của thịt hoặc quá trình tiêu hóa thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp