Bản dịch của từ Gritting trong tiếng Việt

Gritting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gritting (Verb)

01

Nghiến chặt hoặc nghiến (răng) với nhau trong sự tức giận hoặc quyết tâm.

Clench or grind ones teeth together in anger or determination.

Ví dụ

She was gritting her teeth during the intense IELTS speaking exam.

Cô ấy đã cắn răng trong kỳ thi nói IELTS căng thẳng.

He avoided gritting his teeth while discussing social issues in the writing task.

Anh ấy tránh cắn răng khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài viết.

Were you gritting your teeth when talking about community service projects?

Bạn đã cắn răng khi nói về các dự án phục vụ cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Gritting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gritted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gritted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gritting

Gritting (Noun)

01

Hành động nghiến răng của ai đó.

The act of somebodys teeth gritting.

Ví dụ

Her gritting teeth showed her frustration during the IELTS speaking test.

Răng cô ấy cắn chặt thể hiện sự bực tức trong bài kiểm tra nói IELTS.

Not gritting teeth is important to appear calm in IELTS speaking.

Không cắn răng quan trọng để trông bình tĩnh trong phần nói IELTS.

Are you gritting your teeth due to nervousness in IELTS writing?

Bạn có cắn răng do lo lắng trong phần viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gritting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gritting

Không có idiom phù hợp