Bản dịch của từ Gross income trong tiếng Việt
Gross income

Gross income (Noun)
Tổng thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức kiếm được trước khi áp dụng bất kỳ khoản khấu trừ hoặc thuế nào.
The total income earned by an individual or entity before any deductions or taxes are applied.
John's gross income last year was $50,000 before taxes.
Thu nhập gộp của John năm ngoái là 50.000 đô la trước thuế.
Maria's gross income does not include her bonuses or overtime pay.
Thu nhập gộp của Maria không bao gồm tiền thưởng hay làm thêm giờ.
What is the average gross income in your country?
Thu nhập gộp trung bình ở đất nước bạn là bao nhiêu?
The gross income of XYZ Corp was $1 million last year.
Doanh thu gộp của XYZ Corp là 1 triệu đô la năm ngoái.
The gross income does not include any expenses or taxes.
Doanh thu gộp không bao gồm bất kỳ chi phí hoặc thuế nào.
What was the gross income of ABC Inc in 2022?
Doanh thu gộp của ABC Inc vào năm 2022 là bao nhiêu?
Tổng thu nhập trước khi trừ đi bất kỳ khoản khấu trừ nào cho thuế, đóng góp hưu trí hoặc các khoản khấu trừ khác.
The total earnings before any deductions for taxes, retirement contributions, or other withholdings.
In 2022, Sarah's gross income was $50,000 before taxes.
Năm 2022, thu nhập gộp của Sarah là 50.000 đô la trước thuế.
John's gross income does not include his health insurance costs.
Thu nhập gộp của John không bao gồm chi phí bảo hiểm sức khỏe.
What was your gross income last year for the social report?
Thu nhập gộp của bạn năm ngoái cho báo cáo xã hội là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp