Bản dịch của từ Grossed out on trong tiếng Việt

Grossed out on

Idiom

Grossed out on (Idiom)

01

Trở nên cực kỳ ghê tởm.

To become extremely disgusted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cảm thấy buồn nôn hoặc ghê tởm với điều gì đó.

To feel nauseated or repulsed by something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có phản ứng tiêu cực mạnh mẽ với điều gì đó.

To have a strong negative reaction to something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grossed out on

Không có idiom phù hợp