Bản dịch của từ Ground chuck trong tiếng Việt

Ground chuck

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ground chuck (Noun)

gɹaʊnd tʃək
gɹaʊnd tʃək
01

Một loại thịt bò xay được làm từ thịt bò cắt miếng.

A type of ground beef made from the chuck cut of beef.

Ví dụ

The community picnic served delicious burgers made from ground chuck.

Buổi dã ngoại cộng đồng phục vụ bánh hamburger ngon từ thịt bò xay thô

The local butcher recommended using ground chuck for the neighborhood barbecue.

Thợ mổ địa phương khuyên dùng thịt bò xay thô cho buổi nướng hàng xóm

The recipe for the charity cook-off called for ground chuck as the main ingredient.

Công thức cho cuộc thi nấu ăn từ thiện yêu cầu thịt bò xay thô là nguyên liệu chính

Ground chuck (Noun Countable)

gɹaʊnd tʃək
gɹaʊnd tʃək
01

Một miếng thịt xay, đặc biệt là thịt bò.

A piece of ground meat especially beef.

Ví dụ

She bought ground chuck for the barbecue party.

Cô ấy đã mua thịt bò xay cho buổi tiệc nướng.

The recipe calls for one pound of ground chuck.

Công thức yêu cầu một pound thịt bò xay.

The supermarket offers a discount on ground chuck this week.

Siêu thị đang có khuyến mãi cho thịt bò xay tuần này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ground chuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ground chuck

Không có idiom phù hợp