Bản dịch của từ Ground cloth trong tiếng Việt

Ground cloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ground cloth (Noun)

ɡɹˈaʊnd klˈɔθ
ɡɹˈaʊnd klˈɔθ
01

Một tấm vải không thấm nước trải dưới túi ngủ, ngay trên mặt đất hoặc bên trong lều.

A waterproof cloth spread under a sleeping bag directly on the ground or inside a tent.

Ví dụ

I always use a ground cloth while camping in the national park.

Tôi luôn sử dụng một tấm vải chống thấm khi cắm trại ở công viên quốc gia.

Many campers do not bring a ground cloth for their tents.

Nhiều người cắm trại không mang theo tấm vải chống thấm cho lều của họ.

Do you think a ground cloth is necessary for outdoor activities?

Bạn có nghĩ rằng một tấm vải chống thấm là cần thiết cho các hoạt động ngoài trời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ground cloth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ground cloth

Không có idiom phù hợp