Bản dịch của từ Ground cloth trong tiếng Việt
Ground cloth

Ground cloth (Noun)
I always use a ground cloth while camping in the national park.
Tôi luôn sử dụng một tấm vải chống thấm khi cắm trại ở công viên quốc gia.
Many campers do not bring a ground cloth for their tents.
Nhiều người cắm trại không mang theo tấm vải chống thấm cho lều của họ.
Do you think a ground cloth is necessary for outdoor activities?
Bạn có nghĩ rằng một tấm vải chống thấm là cần thiết cho các hoạt động ngoài trời không?
“Ground cloth” là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ đến một loại vải hoặc mat được sử dụng để bảo vệ bề mặt dưới khi cắm trại hoặc trong các hoạt động ngoài trời khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được viết là “groundsheet,” trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng “ground cloth.” Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và sở thích, nhưng ý nghĩa chung vẫn tương tự, mang hàm ý là một lớp bảo vệ cho bề mặt dưới.
Cụm từ "ground cloth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "ground" bắt nguồn từ từ Latin "grundus", có nghĩa là mặt đất hoặc nền tảng. "Cloth" lại xuất phát từ từ "clāð" trong tiếng Anh cổ, có gốc từ tiếng Đức cổ "kleid", nghĩa là vải. Trong lịch sử, "ground cloth" chỉ những loại vải được đặt xuống mặt đất nhằm bảo vệ hoặc tạo thành bề mặt. Hiện tại, ý nghĩa của nó gắn liền với việc sử dụng các loại vải trong các hoạt động ngoài trời như cắm trại hoặc picnic.
Từ "ground cloth" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời hoặc cắm trại. Trong ngữ cảnh này, "ground cloth" thường được đề cập khi thảo luận về dụng cụ camping, bảo vệ mặt đất hoặc tạo không gian sạch sẽ. Từ này có thể xuất hiện trong tình huống liên quan đến du lịch, sinh hoạt ngoài trời hoặc môi trường học tập liên quan đến sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp