Bản dịch của từ Grouted trong tiếng Việt
Grouted

Grouted (Verb)
They grouted the community center to ensure it stays strong.
Họ đã trát vữa trung tâm cộng đồng để đảm bảo nó vững chắc.
She didn't grout the playground, so it became unsafe.
Cô ấy không trát vữa sân chơi, vì vậy nó trở nên không an toàn.
Did they grout the new social hall after renovations?
Họ đã trát vữa hội trường xã hội mới sau khi cải tạo chưa?
She grouted the tiles in her kitchen to make them stronger.
Cô ấy đã rót vữa vào gạch trong bếp để làm cho chúng mạnh mẽ.
He did not grout the bricks properly, causing them to crack.
Anh ấy không rót vữa vào gạch đúng cách, làm cho chúng nứt.
Họ từ
"Grouted" là một tính từ mô tả trạng thái của một vật liệu đã được đổ vào hoặc được lấp đầy bằng một loại vữa, thường được sử dụng trong ngành xây dựng để nối kết các viên gạch hoặc đá. Từ này có nguồn gốc từ động từ "grout", nghĩa là "đổ vữa". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "grouted" thường liên quan đến quy trình hoàn thiện trong xây dựng và cải tạo nhà ở.
Từ "grouted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "groutare", có nghĩa là "tạo ra một hỗn hợp dính". Trong việc xây dựng và sửa chữa, từ này ám chỉ đến quá trình lấp đầy các khoảng trống hoặc khe hở giữa các vật liệu bằng một chất kết dính gọi là vữa. Sự chuyển tiếp này đã diễn ra từ thời kỳ cổ đại, và ngày nay, từ "grouted" thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để chỉ kỹ thuật hoàn thiện bề mặt và tăng cường cấu trúc.
Từ "grouted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về chủ đề xây dựng và cải tạo nhà cửa. Trong ngữ cảnh này, "grouted" được sử dụng để miêu tả quá trình lấp đầy các khe hở giữa gạch với vữa để tạo độ bền và thẩm mỹ. Ngoài ra, từ này cũng được vận dụng phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, liên quan đến các vật liệu hoàn thiện và kỹ thuật lắp đặt.