Bản dịch của từ Grouting trong tiếng Việt

Grouting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grouting (Noun)

gɹˈaʊtɪŋ
gɹˈaʊtɪŋ
01

Một vật liệu được sử dụng để lấp đầy những khoảng trống hoặc làm một cái gì đó kín nước.

A material used for filling gaps or making something watertight.

Ví dụ

The construction workers applied grouting to seal the bathroom tiles.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng chất kết dính để kín khe gạch phòng tắm.

The lack of proper grouting caused water leakage in the kitchen.

Việc thiếu chất kết dính đúng cách đã gây ra rò rỉ nước trong nhà bếp.

Did you remember to buy grouting for the shower renovation project?

Bạn có nhớ mua chất kết dính cho dự án cải tạo phòng tắm không?

Grouting (Verb)

gɹˈaʊtɪŋ
gɹˈaʊtɪŋ
01

Để lấp đầy hoặc sửa chữa bằng vữa.

To fill or repair with grout.

Ví dụ

The workers are grouting the tiles in the community center.

Các công nhân đang trám khe giữa gạch ở trung tâm cộng đồng.

She never grouts the bathroom walls in her IELTS essays.

Cô ấy không bao giờ trám khe tường phòng tắm trong bài luận IELTS của mình.

Are you grouting the kitchen floor for your speaking test?

Bạn có đang trám khe sàn nhà bếp cho bài thi nói của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grouting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grouting

Không có idiom phù hợp