Bản dịch của từ Grouting trong tiếng Việt
Grouting

Grouting (Noun)
Một vật liệu được sử dụng để lấp đầy những khoảng trống hoặc làm một cái gì đó kín nước.
A material used for filling gaps or making something watertight.
The construction workers applied grouting to seal the bathroom tiles.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng chất kết dính để kín khe gạch phòng tắm.
The lack of proper grouting caused water leakage in the kitchen.
Việc thiếu chất kết dính đúng cách đã gây ra rò rỉ nước trong nhà bếp.
Did you remember to buy grouting for the shower renovation project?
Bạn có nhớ mua chất kết dính cho dự án cải tạo phòng tắm không?
Grouting (Verb)
The workers are grouting the tiles in the community center.
Các công nhân đang trám khe giữa gạch ở trung tâm cộng đồng.
She never grouts the bathroom walls in her IELTS essays.
Cô ấy không bao giờ trám khe tường phòng tắm trong bài luận IELTS của mình.
Are you grouting the kitchen floor for your speaking test?
Bạn có đang trám khe sàn nhà bếp cho bài thi nói của mình không?
Họ từ
Grouting là một thuật ngữ kỹ thuật, đề cập đến quá trình lấp đầy các khớp, khoảng trống hoặc khe hở giữa các vật liệu xây dựng bằng một chất lỏng đặc biệt, thường được gọi là vữa. Quá trình này nhằm mục đích tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của công trình. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng trong các dự án xây dựng cụ thể.
Từ "grouting" xuất phát từ từ tiếng Latin "grouta", có nghĩa là "bùn" hoặc "bã". Trong bối cảnh xây dựng, "grouting" chỉ quá trình lấp đầy các khe hở hoặc nứt bằng một loại vữa hay xi măng lỏng, nhằm tăng cường độ bền và ổn định của cấu trúc. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật và công nghệ vật liệu. Từ này hiện nay gắn liền với những ứng dụng trong xây dựng và hoàn thiện công trình.
Từ "grouting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành, thường liên quan đến xây dựng và kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ quá trình lấp đầy các khoảng trống giữa các viên gạch hoặc đá bằng chất lấp. Tình huống phổ biến nơi từ này xuất hiện là trong các bài giảng về kỹ thuật xây dựng, tài liệu hướng dẫn thi công hoặc các nghiên cứu liên quan đến vật liệu xây dựng.