Bản dịch của từ Groveling trong tiếng Việt
Groveling
Groveling (Verb)
Stop groveling for likes on social media.
Dừng việc nịnh bợ để có like trên mạng xã hội.
She doesn't believe in groveling for attention.
Cô ấy không tin vào việc nịnh bợ để thu hút sự chú ý.
Are you groveling for followers on your blog?
Bạn có đang nịnh bợ để có người theo dõi trên blog của mình không?
Dạng động từ của Groveling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grovel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Groveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Groveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grovels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Groveling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Groveling cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "groveling" (tiếng Anh Anh: "groveling") có nghĩa là hành vi thấp hèn, thường thể hiện qua việc khẩn cầu hoặc nài nỉ một cách cuồng nhiệt, thường nhằm mục đích xin lỗi hoặc nhận sự tha thứ. Trong tiếng Anh Mỹ, "groveling" thường được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể nhấn mạnh tính chất tiếp cận hoặc vương vấn của cá nhân trong bối cảnh xin lỗi. Điểm khác biệt trong cách phát âm không đáng kể, nhưng việc viết từ này với một "l" ở Anh và hai "l" ở Mỹ phản ánh sự khác biệt trong quy tắc chính tả giữa hai phương ngữ.
Từ "groveling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grovelen", có nghĩa là "ngã xuống" hoặc "chui rúc". Từ này xuất phát từ "gruf" trong ngôn ngữ Bắc Âu cổ, có nghĩa là "bùn". Trong lịch sử, "groveling" đã diễn tả hành động cúi mình hoặc quỳ xuống, thể hiện sự phục tùng và thiếu tự trọng. Sự chuyển đổi nghĩa hiện tại liên quan đến thái độ nịnh bợ và cầu xin cũng phản ánh sự mất mát uy quyền và nhân cách trong hành vi này.
Từ "groveling" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hành vi hạ thấp bản thân hoặc tìm kiếm sự tha thứ. Trong văn cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để phân tích tâm lý và hành vi xã hội, xuất hiện trong các bài luận về động lực con người hoặc trong các nghiên cứu về giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp