Bản dịch của từ Grow dim trong tiếng Việt
Grow dim

Grow dim (Verb)
The community's support for the project began to grow dim last year.
Sự hỗ trợ của cộng đồng cho dự án bắt đầu yếu đi năm ngoái.
The interest in social issues does not grow dim among young people.
Sự quan tâm đến các vấn đề xã hội không giảm bớt trong giới trẻ.
Why does the enthusiasm for volunteering grow dim after a few months?
Tại sao sự nhiệt tình cho việc tình nguyện lại giảm đi sau vài tháng?
Grow dim (Adjective)
The lights in the hall began to grow dim during the event.
Ánh sáng trong hội trường bắt đầu mờ đi trong sự kiện.
The streetlights do not grow dim at night in our neighborhood.
Đèn đường không mờ đi vào ban đêm ở khu phố của chúng tôi.
Why do the stars grow dim in the city sky?
Tại sao các vì sao lại mờ đi trong bầu trời thành phố?
Cụm động từ "grow dim" có nghĩa là giảm bớt sự sáng hoặc trở nên mờ nhạt theo thời gian. Thông thường, cụm này được sử dụng để mô tả ánh sáng, âm thanh hoặc cảm xúc suy giảm. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học hay thơ ca, "grow dim" thường có thể mang ý nghĩa biểu tượng về sự lụi tàn hoặc sự tắt ngúm của hy vọng.
Cụm từ "grow dim" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "grow" xuất phát từ tiếng Old English "grōwan", nghĩa là phát triển hoặc lớn lên, và "dim" xuất phát từ tiếng Old English "dym", chỉ trạng thái mờ nhạt hoặc thiếu sáng. Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm ánh sáng hoặc sức mạnh. Ngày nay, "grow dim" không chỉ ám chỉ tình trạng vật lý mà còn biểu thị sự suy yếu trong cảm xúc hoặc ý chí.
Cụm từ "grow dim" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng thông dụng khác. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài thi viết và nói khi thí sinh thảo luận về quá trình suy giảm, mất dần ánh sáng hoặc sự rõ nét của một ý tưởng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn cảnh mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý, như sự suy yếu về hi vọng hay sự giảm sút trong tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp