Bản dịch của từ Grow larger trong tiếng Việt

Grow larger

Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grow larger (Verb)

ɡɹˈoʊ lˈɑɹdʒɚ
ɡɹˈoʊ lˈɑɹdʒɚ
01

Để tăng kích thước hoặc số lượng.

To increase in size or amount.

Ví dụ

The population of the city grew larger due to immigration.

Dân số thành phố tăng lên do di cư.

The number of students at the school grew larger each year.

Số học sinh ở trường tăng lên mỗi năm.

The company's profits grew larger after expanding its operations.

Lợi nhuận của công ty tăng lên sau khi mở rộng hoạt động.

Grow larger (Adjective)

ɡɹˈoʊ lˈɑɹdʒɚ
ɡɹˈoʊ lˈɑɹdʒɚ
01

Trở nên lớn hơn hoặc rộng hơn.

Becoming larger or more extensive.

Ví dụ

The growing larger population in the city requires more housing.

Dân số đang tăng lớn trong thành phố đòi hỏi nhiều nhà ở hơn.

The company's growing larger influence in the market is undeniable.

Sức ảnh hưởng đang tăng lớn của công ty trên thị trường không thể phủ nhận.

The growing larger demand for organic food is a positive trend.

Nhu cầu đang tăng lớn về thực phẩm hữu cơ là một xu hướng tích cực.

Grow larger (Phrase)

ɡɹˈoʊ lˈɑɹdʒɚ
ɡɹˈoʊ lˈɑɹdʒɚ
01

Để trở nên lớn hơn về kích thước.

To become bigger in size.

Ví dụ

The city population is expected to grow larger next year.

Dân số thành phố dự kiến sẽ trở nên lớn hơn vào năm tới.

As the economy improves, the company's workforce will grow larger.

Khi nền kinh tế cải thiện, lực lượng lao động của công ty sẽ trở nên lớn hơn.

With more funding, the charity organization can grow larger and help more people.

Với nguồn tài trợ nhiều hơn, tổ chức từ thiện có thể trở nên lớn hơn và giúp đỡ nhiều người hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grow larger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grow larger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.