Bản dịch của từ Grow larger trong tiếng Việt
Grow larger

Grow larger (Verb)
The population of the city grew larger due to immigration.
Dân số thành phố tăng lên do di cư.
The number of students at the school grew larger each year.
Số học sinh ở trường tăng lên mỗi năm.
The company's profits grew larger after expanding its operations.
Lợi nhuận của công ty tăng lên sau khi mở rộng hoạt động.
Grow larger (Adjective)
The growing larger population in the city requires more housing.
Dân số đang tăng lớn trong thành phố đòi hỏi nhiều nhà ở hơn.
The company's growing larger influence in the market is undeniable.
Sức ảnh hưởng đang tăng lớn của công ty trên thị trường không thể phủ nhận.
The growing larger demand for organic food is a positive trend.
Nhu cầu đang tăng lớn về thực phẩm hữu cơ là một xu hướng tích cực.
Grow larger (Phrase)
The city population is expected to grow larger next year.
Dân số thành phố dự kiến sẽ trở nên lớn hơn vào năm tới.
As the economy improves, the company's workforce will grow larger.
Khi nền kinh tế cải thiện, lực lượng lao động của công ty sẽ trở nên lớn hơn.
With more funding, the charity organization can grow larger and help more people.
Với nguồn tài trợ nhiều hơn, tổ chức từ thiện có thể trở nên lớn hơn và giúp đỡ nhiều người hơn.
“Grow larger” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là phát triển hoặc gia tăng kích thước, quy mô. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ sinh học đến kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa không khác biệt so với tiếng Anh Anh, nhưng có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm tỷ lệ với ngữ điệu vùng miền. Cụm từ này thường gặp trong văn viết và nói, thể hiện sự gia tăng hoặc phát triển.
Thuật ngữ "grow larger" xuất phát từ động từ "grow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grōwan", có nghĩa là phát triển hoặc tăng trưởng, và từ "larger", hình thức so sánh của tính từ "large", từ tiếng Pháp cổ "large", có nghĩa là rộng hoặc lớn. Cả hai từ này đều phản ánh quá trình gia tăng kích thước hoặc khối lượng. Sự kết hợp của chúng trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện một ý nghĩa mạnh mẽ về sự tăng trưởng, không chỉ về mặt vật lý mà còn cả tinh thần và xã hội.
Cụm từ "grow larger" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hằng ngày, đặc biệt liên quan đến chủ đề phát triển và mở rộng. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể được nhận thấy trong các phần thi viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sự thay đổi quy mô, sự phát triển kinh tế hoặc xã hội. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong kiến thức tự nhiên, mô tả sự phát triển của các loài sinh vật hoặc hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp