Bản dịch của từ Gruel trong tiếng Việt

Gruel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gruel (Noun)

gɹˈuɪl
gɹˈul̩
01

Thức ăn lỏng loãng gồm bột yến mạch hoặc bữa ăn khác đun sôi trong sữa hoặc nước.

A thin liquid food of oatmeal or other meal boiled in milk or water.

Ví dụ

The orphanage served gruel to the children for breakfast.

Trại mồ côi phục vụ cháo cho trẻ em ăn sáng.

During the famine, many people relied on gruel for sustenance.

Trong khi nạn đói, nhiều người phụ thuộc vào cháo để sống.

In the novel, the poor characters often ate gruel to survive.

Trong tiểu thuyết, các nhân vật nghèo thường ăn cháo để sống sót.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gruel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gruel

Không có idiom phù hợp