Bản dịch của từ Gruel trong tiếng Việt
Gruel

Gruel (Noun)
The orphanage served gruel to the children for breakfast.
Trại mồ côi phục vụ cháo cho trẻ em ăn sáng.
During the famine, many people relied on gruel for sustenance.
Trong khi nạn đói, nhiều người phụ thuộc vào cháo để sống.
In the novel, the poor characters often ate gruel to survive.
Trong tiểu thuyết, các nhân vật nghèo thường ăn cháo để sống sót.
Họ từ
“Gruel” là một danh từ chỉ loại thức ăn lỏng, thường được chế biến từ ngũ cốc nấu với nước hoặc sữa, với kết cấu mịn màng. Trong tiếng Anh, “gruel” không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng dễ dàng thấy trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học, thường liên quan đến sự bần cùng hoặc thiếu thốn. Thuật ngữ này phản ánh thực phẩm tối giản, thường không được coi là bổ dưỡng hoặc ngon miệng.
Từ "gruel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grutina", có nghĩa là "bột ngũ cốc nấu chín". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả một loại thức ăn lỏng, thường được chế biến từ yến mạch hoặc các loại ngũ cốc khác, dùng để cung cấp năng lượng cho cơ thể. Qua thời gian, "gruel" trở thành biểu tượng cho thực phẩm đơn giản và dễ tiêu hóa, thường liên kết với các điều kiện sống nghèo khó hoặc chế độ ăn kiêng. Sự kết nối này giải thích cho việc từ này vẫn được sử dụng để chỉ những món ăn dễ tiêu và không cầu kỳ.
Từ "gruel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này cũng ít xuất hiện do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh khác, "gruel" thường được sử dụng để chỉ loại thực phẩm đơn giản, lỏng, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực hoặc tình huống nghèo khó. Từ này thường gợi nhắc đến hình ảnh của sự thanh đạm hoặc thiếu thốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp