Bản dịch của từ Guillemot trong tiếng Việt

Guillemot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guillemot (Noun)

gˈɪləmɑt
gˈɪləmɑt
01

Auk (chim biển) có mỏ nhọn hẹp, thường làm tổ trên các vách đá.

An auk seabird with a narrow pointed bill typically nesting on cliff ledges.

Ví dụ

The guillemot nests on cliffs along the Oregon coast every spring.

Guillemot làm tổ trên vách đá dọc bờ biển Oregon mỗi mùa xuân.

Guillemots do not migrate far from their nesting sites in the summer.

Guillemot không di cư xa khỏi nơi làm tổ vào mùa hè.

Do guillemots often face threats from climate change and pollution?

Guillemot có thường gặp nguy hiểm từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guillemot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guillemot

Không có idiom phù hợp