Bản dịch của từ Guillemot trong tiếng Việt
Guillemot

Guillemot (Noun)
The guillemot nests on cliffs along the Oregon coast every spring.
Guillemot làm tổ trên vách đá dọc bờ biển Oregon mỗi mùa xuân.
Guillemots do not migrate far from their nesting sites in the summer.
Guillemot không di cư xa khỏi nơi làm tổ vào mùa hè.
Do guillemots often face threats from climate change and pollution?
Guillemot có thường gặp nguy hiểm từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm không?
Từ "guillemot" chỉ một loài chim biển thuộc họ Alcidae, phân bố rộng rãi ở các vùng biển Bắc Bán cầu. Chúng nổi bật với khả năng lặn và bắt cá dưới nước, thường được thấy lướt trên mặt nước hoặc xây tổ trên các vách đá. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh sinh học hoặc thiên nhiên học.
Từ "guillemot" xuất phát từ tiếng Pháp "guillemot", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin "wīlīmus", thường được sử dụng để chỉ một loài chim biển. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 16 để mô tả các loài chim thuộc họ Alcidae, nổi bật với khả năng lặn và săn mồi. Nghĩa hiện tại của từ này, chỉ về một loại chim cụ thể, gắn liền với khả năng sinh tồn và tập tính của chúng trong môi trường biển.
Từ "guillemot" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh thái học và bảo tồn động vật, khi mô tả các loài chim biển thuộc họ Alcidae. Trong các tài liệu về động vật học hoặc nghiên cứu môi trường, "guillemot" có thể xuất hiện trong các thảo luận liên quan đến hành vi sinh sản, di cư và môi trường sống của loài chim này.