Bản dịch của từ Gunslinger trong tiếng Việt
Gunslinger

Gunslinger (Noun)
The gunslinger protected the town from outlaws.
Người súng giữ thị trấn khỏi bọn cướp.
The gunslinger never hesitated to draw his weapon in danger.
Người súng không bao giờ do dự vẽ vũ khí khi gặp nguy hiểm.
Was the gunslinger known for his quick draw in the West?
Người súng có nổi tiếng với cách vẽ nhanh ở phía Tây không?
"Gunslinger" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ những tay súng thành thạo, đặc biệt là trong bối cảnh miền Tây nước Mỹ vào thế kỷ 19. Từ này thường gắn liền với hình ảnh nhân vật hiệp sĩ, thường tham gia vào các cuộc đấu súng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn do bối cảnh văn hóa khác nhau. Phát âm cũng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "gunslinger" bắt nguồn từ tiếng Anh với cấu trúc ghép bao gồm "gun" (súng) và "slinger" (người ném). "Gun" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gune", có nghĩa là "súng". Trong khi đó, "slinger" xuất phát từ động từ "sling", nghĩa là "ném". Khái niệm này thường gắn liền với các tay súng thời kỳ miền Tây nước Mỹ, những người nổi tiếng với khả năng sử dụng súng. Qua thời gian, "gunslinger" đã trở thành một thuật ngữ chỉ những người thiện xạ, biểu trưng cho sự dũng cảm và kỹ năng chiến đấu.
Từ "gunslinger" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến văn hóa dân gian Mỹ hoặc tiểu thuyết miền Tây. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để miêu tả những tay súng nhanh nhẹn, đặc biệt trong phim và văn học, biểu thị sự khéo léo và bản lĩnh trong các cuộc đối đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp