Bản dịch của từ Habitability trong tiếng Việt
Habitability

Habitability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái thích hợp cho việc ở hoặc sinh hoạt.
The quality or state of being suitable for inhabitation or living.
The habitability of the neighborhood attracted many young families.
Sự sống được của khu phố thu hút nhiều gia đình trẻ.
The lack of habitability in the city center led to urban migration.
Sự thiếu sự sống được ở trung tâm thành phố dẫn đến di cư đô thị.
Is habitability a key factor when choosing a place to live?
Sự sống được có phải là yếu tố chính khi chọn nơi sống không?
Habitability (Noun Countable)
Clean environment is crucial for habitability in urban areas.
Môi trường sạch là rất quan trọng cho tính sống được ở khu vực đô thị.
Pollution negatively affects habitability and quality of life in cities.
Ô nhiễm ảnh hưởng tiêu cực đến tính sống được và chất lượng cuộc sống ở thành phố.
Is habitability a key factor in determining a city's livability score?
Tính sống được có phải là yếu tố chính quyết định điểm số về mức sống của một thành phố không?
Họ từ
Habitatibility (khả năng có thể sinh sống) là thuật ngữ chỉ khả năng của một môi trường hoặc hành tinh để hỗ trợ sự sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, thiên văn học và môi trường. Đặc biệt, habitability đánh giá các yếu tố như nước, nhiệt độ, và các điều kiện hóa học cần thiết cho sự sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhẹ, với sự nhấn mạnh khác nhau ở từng phiên bản.
Từ "habitability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habitabilis", mang nghĩa là "có thể sống được". Từ này xuất phát từ động từ "habitare", nghĩa là "sinh sống" hoặc "đặt ở". Trong lịch sử, khái niệm habitability thường liên quan đến khả năng tồn tại và phát triển của sự sống trong các môi trường khác nhau, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu về hành tinh. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong khoa học hành tinh và sinh thái học để mô tả khả năng của một vùng đất hoặc hành tinh hỗ trợ sự sống.
Từ "habitability" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi nó thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến môi trường, không gian và sự thích nghi của con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu về khả năng sinh sống của các hành tinh, cũng như trong các lĩnh vực khoa học môi trường, kiến trúc và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



