Bản dịch của từ Hackamore trong tiếng Việt
Hackamore

Hackamore (Noun)
The hackamore helped the horse respond better during the community parade.
Hackamore đã giúp con ngựa phản ứng tốt hơn trong cuộc diễu hành cộng đồng.
Many riders do not use a hackamore for their horses in competitions.
Nhiều người cưỡi ngựa không sử dụng hackamore cho ngựa của họ trong các cuộc thi.
Did you see the hackamore used at the social riding event?
Bạn đã thấy hackamore được sử dụng trong sự kiện cưỡi ngựa xã hội chưa?
Họ từ
Hackamore là một loại dụng cụ cưỡi ngựa, thường được sử dụng để kiểm soát và hướng dẫn ngựa mà không cần dùng đến yên cương. Hackamore không có mũi cưỡi mà thay vào đó sử dụng các dây đai và vòng để tác động lên đầu ngựa, thường được ưa chuộng trong các hình thức cưỡi ngựa tự do hoặc dạy ngựa. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu ở phát âm và cách ghi chép, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của nó vẫn giữ nguyên trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "hackamore" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "jaquima", xuất phát từ tiếng Ả Rập "al-jāqimah", chỉ dụng cụ để kiểm soát ngựa. Ban đầu, hackamore được sử dụng để ra lệnh và kiềm chế ngựa mà không cần sử dụng đến dây cương quy ước. Ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ loại bít tất không có dây cương, gợi nhớ đến chức năng nguyên thủy của nó trong việc hỗ trợ các kỹ thuật cưỡi ngựa một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ "hackamore" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, do nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực chăn nuôi và quản lý ngựa. Trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả trang thiết bị dùng cho ngựa, đặc biệt trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về kỹ thuật cưỡi ngựa. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu về sự huấn luyện ngựa hoặc trong các câu chuyện văn hóa dân gian liên quan đến ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp