Bản dịch của từ Hackberry trong tiếng Việt
Hackberry
Noun [U/C]
Hackberry (Noun)
Ví dụ
The hackberry tree provides shade in urban social parks like Central Park.
Cây hackberry cung cấp bóng mát trong các công viên xã hội như Central Park.
Hackberry trees do not grow well in extremely dry urban areas.
Cây hackberry không phát triển tốt ở những khu vực đô thị khô hạn.
Do hackberry trees attract more birds in community gardens?
Cây hackberry có thu hút nhiều chim hơn trong các khu vườn cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hackberry
Không có idiom phù hợp