Bản dịch của từ Hacking trong tiếng Việt

Hacking

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hacking (Adjective)

hˈækɪŋ
hˈækɪŋ
01

Ngắn và ngắt quãng, đứt quãng, giật cục; hacky.

Short and interrupted broken jerky hacky.

Ví dụ

The hacking movements of the dancers impressed everyone at the festival.

Những động tác nhảy hacky của các vũ công khiến mọi người ấn tượng.

His performance was not hacking; it was smooth and fluid.

Màn trình diễn của anh ấy không hacky; nó rất mượt mà.

Are the hacking styles of street dancers popular in competitions?

Các phong cách nhảy hacky của vũ công đường phố có phổ biến trong các cuộc thi không?

Hacking (Verb)

hˈækɪŋ
hˈækɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của hack.

Present participle and gerund of hack.

Ví dụ

Hacking into social media accounts can lead to serious privacy issues.

Xâm nhập vào tài khoản mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề riêng tư nghiêm trọng.

Hacking is not a solution to social problems like inequality.

Xâm nhập không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội như bất bình đẳng.

Is hacking a common issue in today's social media landscape?

Xâm nhập có phải là một vấn đề phổ biến trong mạng xã hội hiện nay không?

Dạng động từ của Hacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hacking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Incidents like and identity theft have become rampant, posing serious threats to our privacy and security [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] Providing that companies and organizations bring together enough data and computing power, they can the deepest motives behind our emotions and behaviours, hence manipulate our mental and physical activities [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu

Idiom with Hacking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.