Bản dịch của từ Hacking trong tiếng Việt
Hacking

Hacking (Adjective)
The hacking movements of the dancers impressed everyone at the festival.
Những động tác nhảy hacky của các vũ công khiến mọi người ấn tượng.
His performance was not hacking; it was smooth and fluid.
Màn trình diễn của anh ấy không hacky; nó rất mượt mà.
Are the hacking styles of street dancers popular in competitions?
Các phong cách nhảy hacky của vũ công đường phố có phổ biến trong các cuộc thi không?
Hacking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hack.
Present participle and gerund of hack.
Hacking into social media accounts can lead to serious privacy issues.
Xâm nhập vào tài khoản mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề riêng tư nghiêm trọng.
Hacking is not a solution to social problems like inequality.
Xâm nhập không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội như bất bình đẳng.
Is hacking a common issue in today's social media landscape?
Xâm nhập có phải là một vấn đề phổ biến trong mạng xã hội hiện nay không?
Dạng động từ của Hacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hacking |
Họ từ
Khái niệm "hacking" đề cập đến hành động truy cập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng, thường nhằm mục đích khai thác thông tin hoặc gây rối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Hacking cũng có thể mang sắc thái tích cực, chỉ ra hoạt động tìm kiếm, phát triển và sửa đổi phần mềm để cải thiện hiệu suất hoặc tính năng của nó. Việc sử dụng từ này có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích cụ thể.
Từ "hacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hack", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "hacken", có nghĩa là chặt hoặc cắt. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hành động cắt tỉa hoặc sửa đổi, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ việc xâm nhập vào hệ thống máy tính với mục đích trái phép. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa việc "cắt" (tương tự như cắt mã) và việc truy cập hoặc thao túng thông tin kỹ thuật số.
Từ "hacking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi chủ đề công nghệ và an ninh mạng không phải là xu hướng chính. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến an ninh thông tin hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "hacking" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn mạng, khai thác lỗ hổng bảo mật, và các vấn đề pháp lý liên quan đến truy cập trái phép vào hệ thống máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

