Bản dịch của từ Hackney chair trong tiếng Việt
Hackney chair
Noun [U/C]
Hackney chair (Noun)
Ví dụ
The hackney chair was popular in 19th century New York City.
Ghế hackney rất phổ biến ở New York vào thế kỷ 19.
Few people use a hackney chair in modern urban areas today.
Rất ít người sử dụng ghế hackney ở các khu đô thị hiện đại hôm nay.
Is the hackney chair still available for rent in London?
Ghế hackney có còn cho thuê ở London không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hackney chair
Không có idiom phù hợp