Bản dịch của từ Hadron trong tiếng Việt
Hadron

Hadron (Noun)
Scientists study the properties of hadrons in particle physics.
Các nhà khoa học nghiên cứu về các tính chất của hadron trong vật lý hạt nhân.
The Large Hadron Collider is a famous facility for studying particles.
Máy kích hadron lớn là một cơ sở nổi tiếng để nghiên cứu về hạt.
Hadrons are crucial in understanding the fundamental building blocks of matter.
Hadron rất quan trọng trong việc hiểu các khối xây dựng cơ bản của chất.
Họ từ
Hadrons là các hạt hạ nguyên tử chịu tác động của lực hạt nhân mạnh. Chúng được chia thành hai loại chính: baryons (như proton và neutron) và mesons. Trong tiếng Anh, cả hai dạng British và American đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau với cách phát âm tương tự, thường được đọc là /ˈhædrən/. Hadrons đóng vai trò quan trọng trong vật lý hạt, đặc biệt trong các nghiên cứu về cấu trúc của nguyên tử và tương tác giữa các hạt.
Từ "hadron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hadrós", mang nghĩa là "nặng". Hadrons là tên gọi cho một nhóm hạt trong vật lý, bao gồm baryons và mesons, mà tất cả đều có khối lượng lớn hơn hạt lepton. Khái niệm này xuất hiện vào thập niên 1960 khi các nhà khoa học nghiên cứu về cấu trúc hạt. Sự phát triển của lý thuyết hạt nhân đã dẫn đến hiểu biết sâu sắc hơn về hành vi của hadrons trong các tương tác hạt.
Từ "hadron" là một thuật ngữ chuyên ngành trong vật lý hạt nhân, ám chỉ đến các hạt subatomic như proton và neutron, được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading. Tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp trong phần Speaking và Writing, trừ khi liên quan đến chủ đề khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các công trình nghiên cứu, bài báo khoa học và thảo luận về vật lý năng lượng cao.