Bản dịch của từ Hadron trong tiếng Việt

Hadron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hadron (Noun)

hˈædɹɑn
hˈædɹɑn
01

Một loại hạt hạ nguyên tử bao gồm baryon và meson, có thể tham gia vào tương tác mạnh.

A subatomic particle of a type including the baryons and mesons which can take part in the strong interaction.

Ví dụ

Scientists study the properties of hadrons in particle physics.

Các nhà khoa học nghiên cứu về các tính chất của hadron trong vật lý hạt nhân.

The Large Hadron Collider is a famous facility for studying particles.

Máy kích hadron lớn là một cơ sở nổi tiếng để nghiên cứu về hạt.

Hadrons are crucial in understanding the fundamental building blocks of matter.

Hadron rất quan trọng trong việc hiểu các khối xây dựng cơ bản của chất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hadron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hadron

Không có idiom phù hợp