Bản dịch của từ Haematite trong tiếng Việt

Haematite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haematite (Noun)

hˈɛmətaɪt
hˈɛmətaɪt
01

Một khoáng chất màu đỏ đen bao gồm oxit sắt. nó là một loại quặng sắt quan trọng.

A reddishblack mineral consisting of ferric oxide it is an important ore of iron.

Ví dụ

Haematite is used in many social art projects in Chicago.

Haematite được sử dụng trong nhiều dự án nghệ thuật xã hội ở Chicago.

Haematite is not commonly found in urban areas like New York.

Haematite không thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị như New York.

Is haematite important for community art in Los Angeles?

Haematite có quan trọng cho nghệ thuật cộng đồng ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haematite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haematite

Không có idiom phù hợp