Bản dịch của từ Haggling trong tiếng Việt
Haggling

Haggling(Noun)
Hành động đàm phán các điều khoản của giao dịch, đặc biệt là ở chợ hoặc chợ.
The act of negotiating the terms of a transaction especially in a bazaar or market.
Haggling(Verb)
Đàm phán hoặc thương lượng về các điều khoản của giao dịch.
Negotiating or bargaining over the terms of a transaction.
Dạng động từ của Haggling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Haggle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Haggled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Haggled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Haggles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Haggling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Haggling là một thuật ngữ chỉ hành động thương lượng giá cả giữa người mua và người bán nhằm đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên. Thuật ngữ này thường thấy trong các giao dịch không chính thức, đặc biệt là ở các chợ trời hoặc khi mua bán hàng hóa cũ. Trong tiếng Anh, "haggling" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và thỉnh thoảng trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "haggling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "haggle", có nghĩa là thương lượng hoặc mặc cả. Căn nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Hắc-Ha ("haggle" có thể đồng nghĩa với "chém") và có liên quan đến hoạt động thương mại thời trung cổ, nơi người mua và người bán thường tranh cãi về giá cả. Kể từ thế kỷ 16, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ việc mặc cả về một điều gì đó, phản ánh sự thích ứng với nền kinh tế giao dịch hiện đại.
Từ "haggling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi hình thức giao tiếp chính thường ít mang tính thương lượng. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về văn hóa thương mại hoặc kinh nghiệm du lịch. Ngoài ra, "haggling" thường được sử dụng trong các bối cảnh thương mại, chợ dân gian hoặc các tình huống mua sắm nơi người bán và người mua thương thảo giá cả.
Họ từ
Haggling là một thuật ngữ chỉ hành động thương lượng giá cả giữa người mua và người bán nhằm đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên. Thuật ngữ này thường thấy trong các giao dịch không chính thức, đặc biệt là ở các chợ trời hoặc khi mua bán hàng hóa cũ. Trong tiếng Anh, "haggling" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và thỉnh thoảng trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "haggling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "haggle", có nghĩa là thương lượng hoặc mặc cả. Căn nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Hắc-Ha ("haggle" có thể đồng nghĩa với "chém") và có liên quan đến hoạt động thương mại thời trung cổ, nơi người mua và người bán thường tranh cãi về giá cả. Kể từ thế kỷ 16, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ việc mặc cả về một điều gì đó, phản ánh sự thích ứng với nền kinh tế giao dịch hiện đại.
Từ "haggling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi hình thức giao tiếp chính thường ít mang tính thương lượng. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về văn hóa thương mại hoặc kinh nghiệm du lịch. Ngoài ra, "haggling" thường được sử dụng trong các bối cảnh thương mại, chợ dân gian hoặc các tình huống mua sắm nơi người bán và người mua thương thảo giá cả.
