Bản dịch của từ Haggling trong tiếng Việt
Haggling
Haggling (Noun)
Hành động đàm phán các điều khoản của giao dịch, đặc biệt là ở chợ hoặc chợ.
The act of negotiating the terms of a transaction especially in a bazaar or market.
Haggling is common in local markets like Ben Thanh in Vietnam.
Haggling rất phổ biến ở các chợ địa phương như chợ Bến Thành.
Many tourists avoid haggling due to language barriers and cultural differences.
Nhiều du khách tránh haggling vì rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa.
Is haggling acceptable in modern shopping malls like Vincom Center?
Haggling có được chấp nhận ở các trung tâm mua sắm hiện đại như Vincom Center không?
Haggling (Verb)
Đàm phán hoặc thương lượng về các điều khoản của giao dịch.
Negotiating or bargaining over the terms of a transaction.
They enjoy haggling at local markets in Hanoi every weekend.
Họ thích mặc cả ở các chợ địa phương tại Hà Nội mỗi cuối tuần.
She doesn't like haggling when buying clothes in Saigon.
Cô ấy không thích mặc cả khi mua sắm quần áo ở Sài Gòn.
Do you think haggling is common in Vietnamese street markets?
Bạn có nghĩ rằng mặc cả là chuyện bình thường ở các chợ đường phố Việt Nam không?
Dạng động từ của Haggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Haggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Haggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Haggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Haggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Haggling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Haggling cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Haggling là một thuật ngữ chỉ hành động thương lượng giá cả giữa người mua và người bán nhằm đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên. Thuật ngữ này thường thấy trong các giao dịch không chính thức, đặc biệt là ở các chợ trời hoặc khi mua bán hàng hóa cũ. Trong tiếng Anh, "haggling" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và thỉnh thoảng trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "haggling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "haggle," có nghĩa là thương lượng hoặc mặc cả. Căn nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Hắc-Ha ("haggle" có thể đồng nghĩa với "chém") và có liên quan đến hoạt động thương mại thời trung cổ, nơi người mua và người bán thường tranh cãi về giá cả. Kể từ thế kỷ 16, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ việc mặc cả về một điều gì đó, phản ánh sự thích ứng với nền kinh tế giao dịch hiện đại.
Từ "haggling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi hình thức giao tiếp chính thường ít mang tính thương lượng. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về văn hóa thương mại hoặc kinh nghiệm du lịch. Ngoài ra, "haggling" thường được sử dụng trong các bối cảnh thương mại, chợ dân gian hoặc các tình huống mua sắm nơi người bán và người mua thương thảo giá cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp