Bản dịch của từ Hairdressers trong tiếng Việt
Hairdressers

Hairdressers (Noun)
Người cắt, tạo kiểu hoặc sắp xếp tóc.
A person who cuts styles or arranges hair.
Many hairdressers in New York offer unique styles for clients.
Nhiều thợ làm tóc ở New York cung cấp kiểu dáng độc đáo cho khách.
Not all hairdressers understand the latest trends in hairstyles.
Không phải tất cả thợ làm tóc đều hiểu các xu hướng mới nhất về kiểu tóc.
Do hairdressers in your town provide services for special events?
Các thợ làm tóc ở thành phố bạn có cung cấp dịch vụ cho sự kiện đặc biệt không?
Hairdressers play an important role in helping people look their best.
Những người làm tóc đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mọi người trở nên đẹp nhất.
Some people avoid going to hairdressers due to bad past experiences.
Một số người tránh việc đến tiệm làm tóc vì kinh nghiệm xấu trong quá khứ.
Dạng danh từ của Hairdressers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hairdresser | Hairdressers |
Hairdressers (Noun Countable)
Many hairdressers in New York offer discounts for students every Wednesday.
Nhiều thợ cắt tóc ở New York cung cấp giảm giá cho sinh viên vào thứ Tư.
Not all hairdressers specialize in coloring hair for special occasions.
Không phải tất cả thợ cắt tóc đều chuyên về nhuộm tóc cho dịp đặc biệt.
Do most hairdressers in your city have online booking systems?
Có phải hầu hết thợ cắt tóc ở thành phố bạn có hệ thống đặt lịch trực tuyến không?
Hairdressers are skilled at cutting and styling hair for clients.
Những thợ cắt tóc giỏi trong việc cắt và tạo kiểu tóc cho khách hàng.
Not all hairdressers have the same level of expertise in hairdressing.
Không phải tất cả các thợ cắt tóc đều có cùng mức độ chuyên môn về tóc.
Họ từ
Từ "hairdressers" (tiếng Anh) chỉ những người hành nghề cắt, tạo kiểu tóc, thường làm việc tại tiệm làm tóc. Trong tiếng Anh Anh, "hairdressers" có thể dùng để chỉ cả chỗ làm và người làm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "hair salon" để chỉ tiệm và "hairstylist" cho người làm nghề. Về mặt sử dụng, "hairdressers" trong tiếng Anh Anh có xu hướng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "stylist" được ưa chuộng hơn.
Từ "hairdresser" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "hair" (tóc) và danh từ "dresser" (người sắp xếp, trang trí). Tiền tố "hair" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hār", trong khi "dresser" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dresseor", có nghĩa là "người sắp xếp". Ngành nghề này phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 18, khi nhu cầu về làm đẹp và chăm sóc tóc gia tăng, phản ánh tầm quan trọng của diện mạo trong xã hội hiện đại.
Từ "hairdressers" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong thuyết trình và viết mô tả công việc, nơi thí sinh có thể cần mô tả ngành nghề này. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh chăm sóc sắc đẹp, dịch vụ cá nhân và các cuộc trò chuyện về xu hướng thời trang. "Hairdressers" cũng liên quan đến các hoạt động như cắt tóc, tạo kiểu và chăm sóc tóc, thường được bàn luận trong các tình huống xã hội hoặc thương mại.