Bản dịch của từ Hairdryers trong tiếng Việt

Hairdryers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairdryers (Noun)

hˈɛɹdɚɚz
hˈɛɹdɚɚz
01

Một thiết bị điện dùng để làm khô tóc bằng cách thổi khí nóng vào tóc.

An electrical device used for drying hair by blowing hot air over it.

Ví dụ

Many people use hairdryers after swimming in public pools like YMCA.

Nhiều người sử dụng máy sấy tóc sau khi bơi ở hồ bơi công cộng như YMCA.

Not everyone has hairdryers at home for quick hair drying.

Không phải ai cũng có máy sấy tóc ở nhà để làm khô tóc nhanh.

Do hairdryers consume a lot of electricity in salons?

Máy sấy tóc có tiêu thụ nhiều điện năng ở tiệm làm tóc không?

Hairdryers (Noun Countable)

hˈɛɹdɚɚz
hˈɛɹdɚɚz
01

Người hoặc vật làm khô tóc.

A person or thing that dries hair.

Ví dụ

Many people use hairdryers to style their hair quickly.

Nhiều người sử dụng máy sấy tóc để tạo kiểu tóc nhanh chóng.

Not everyone can afford high-quality hairdryers in our community.

Không phải ai cũng có thể mua máy sấy tóc chất lượng cao trong cộng đồng.

Do hairdryers really reduce the time needed for hair styling?

Máy sấy tóc thực sự giảm thời gian cần thiết để tạo kiểu tóc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairdryers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairdryers

Không có idiom phù hợp