Bản dịch của từ Haired trong tiếng Việt

Haired

AdjectiveVerb

Haired (Adjective)

hˈɛɹd
hˈɛɹd
01

Có loại tóc hoặc số lượng cụ thể

Having hair of a specified kind or number

Ví dụ

The red-haired girl stood out in the crowd.

Cô gái tóc đỏ nổi bật trong đám đông.

The silver-haired man shared his wisdom with the group.

Người đàn ông tóc bạc chia sẻ trí tuệ của mình với nhóm.

Haired (Verb)

hˈɛɹd
hˈɛɹd
01

Cung cấp tóc hoặc lông

Provide with hair or bristles

Ví dụ

The stylist haired her for the party, giving her curls.

Người tạo kiểu tóc đã tóc cho cô ấy để đi dự tiệc, tạo kiểu xoăn.

The salon haired many clients for the wedding with elegant updos.

Tiệm tóc đã tóc cho nhiều khách hàng để đi dự tiệc cưới với kiểu tóc đẹp.

02

Được bao phủ trong hoặc đầy những khối dày, lộn xộn của một cái gì đó

Be covered in or full of thick, untidy masses of something

Ví dụ

The protesters haired the streets with banners and posters.

Các người biểu tình đã phủ đầy đường phố bằng các biểu ngữ và áp phích.

The event hall was haired with colorful decorations for the celebration.

Hội trường sự kiện đã được trang trí đầy màu sắc để kỷ niệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haired

Không có idiom phù hợp