Bản dịch của từ Haired trong tiếng Việt
Haired
Haired (Adjective)
Haired (Verb)
Cung cấp tóc hoặc lông
Provide with hair or bristles
The stylist haired her for the party, giving her curls.
Người tạo kiểu tóc đã tóc cho cô ấy để đi dự tiệc, tạo kiểu xoăn.
The salon haired many clients for the wedding with elegant updos.
Tiệm tóc đã tóc cho nhiều khách hàng để đi dự tiệc cưới với kiểu tóc đẹp.
The protesters haired the streets with banners and posters.
Các người biểu tình đã phủ đầy đường phố bằng các biểu ngữ và áp phích.
The event hall was haired with colorful decorations for the celebration.
Hội trường sự kiện đã được trang trí đầy màu sắc để kỷ niệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp