Bản dịch của từ Hairspring trong tiếng Việt

Hairspring

Noun [U/C]

Hairspring (Noun)

hˈɛɹspɹˌɪŋ
hˈɛɹspɹˌɪŋ
01

Một lò xo cuộn phẳng thanh mảnh điều chỉnh chuyển động của bánh xe cân bằng trong đồng hồ.

A slender flat coiled spring regulating the movement of the balance wheel in a watch.

Ví dụ

The hairspring of the watch broke, causing it to stop ticking.

Lò xo của chiếc đồng hồ bị gãy, khiến nó ngừng hoạt động.

The watchmaker carefully adjusted the hairspring to improve accuracy.

Thợ làm đồng hồ điều chỉnh cẩn thận lò xo để cải thiện độ chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairspring

Không có idiom phù hợp