Bản dịch của từ Hairspring trong tiếng Việt
Hairspring

Hairspring (Noun)
The hairspring of the watch broke, causing it to stop ticking.
Lò xo của chiếc đồng hồ bị gãy, khiến nó ngừng hoạt động.
The watchmaker carefully adjusted the hairspring to improve accuracy.
Thợ làm đồng hồ điều chỉnh cẩn thận lò xo để cải thiện độ chính xác.
The hairspring is a crucial component in the mechanism of a watch.
Lò xo là một thành phần quan trọng trong cơ chế của chiếc đồng hồ.
Họ từ
Hairspring, hay còn gọi là lò xo tóc, là một thành phần quan trọng trong đồng hồ cơ khí, chịu trách nhiệm duy trì độ chính xác của thời gian. Nó giúp đồng hồ quay lại vị trí cân bằng sau khi bị lệch. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, và không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ nhưng không đáng kể.
Từ "hairspring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cervīx", có nghĩa là "cổ". Hairspring, trong lĩnh vực đồng hồ, là một thành phần quan trọng giúp điều chỉnh thời gian, được làm từ sợi kim loại cực kỳ mỏng và đàn hồi. Sự phát triển của hairspring trong chế tác đồng hồ bắt đầu từ thế kỷ 17, cải thiện độ chính xác của đồng hồ cơ học. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò quyết định của nó trong cơ chế hoạt động của đồng hồ.
Từ "hairspring" thường ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh chuyên ngành đồng hồ và cơ khí, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật chế tạo đồng hồ cơ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và buổi thuyết trình về kiến thức đồng hồ, như giải thích về cấu trúc và chức năng của đồng hồ, với nội dung đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật và công nghệ chế tác.