Bản dịch của từ Hairspring trong tiếng Việt
Hairspring
Noun [U/C]
Hairspring (Noun)
hˈɛɹspɹˌɪŋ
hˈɛɹspɹˌɪŋ
Ví dụ
The hairspring of the watch broke, causing it to stop ticking.
Lò xo của chiếc đồng hồ bị gãy, khiến nó ngừng hoạt động.
The watchmaker carefully adjusted the hairspring to improve accuracy.
Thợ làm đồng hồ điều chỉnh cẩn thận lò xo để cải thiện độ chính xác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hairspring
Không có idiom phù hợp