Bản dịch của từ Half-pint trong tiếng Việt

Half-pint

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half-pint (Noun)

hæf paɪnt
hæf paɪnt
01

Một chai nhỏ hoặc hộp chứa nửa lít chất lỏng.

A small bottle or container holding half a pint of liquid.

Ví dụ

She ordered a half-pint of beer at the social gathering.

Cô ấy đặt một nửa pint bia tại buổi tụ họp xã hội.

He never drinks half-pints because they are too small for him.

Anh ấy không bao giờ uống nửa pint vì chúng quá nhỏ với anh ấy.

Did you see the half-pint bottles on the table at the party?

Bạn có thấy những chai nửa pint trên bàn tại bữa tiệc không?

Half-pint (Adjective)

hæf paɪnt
hæf paɪnt
01

Của một người bị coi là nửa vời, bất tài hoặc hẹp hòi.

Of a person considered halfwitted incompetent or narrowminded.

Ví dụ

He was often dismissed as a half-pint thinker by his peers.

Anh ta thường bị coi là người suy nghĩ hẹp hòi bởi đồng nghiệp.

She is not a half-pint writer; her essays are insightful and profound.

Cô ấy không phải là một nhà văn hẹp hòi; bài luận của cô ấy sâu sắc và uyên bác.

Is being labeled as a half-pint debater affecting your confidence in debates?

Việc bị gán nhãn là người tranh luận hẹp hòi có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong các cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half-pint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half-pint

Không có idiom phù hợp