Bản dịch của từ Half time trong tiếng Việt

Half time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half time (Phrase)

hæf tɑɪm
hæf tɑɪm
01

Ở nửa chặng đường của một trò chơi hoặc buổi biểu diễn.

At the halfway point in a game or performance.

Ví dụ

The band took a break at half time during the concert.

Ban nhạc nghỉ giữa chừng trong buổi hòa nhạc.

The football match paused at half time for the players' rest.

Trận đấu bóng đá tạm ngừng giữa chừng để cầu thủ nghỉ ngơi.

The theater play had an intermission at half time.

Vở kịch có giờ nghỉ giữa chừng.

02

Một khoảng thời gian giữa lúc bắt đầu và kết thúc một trò chơi hoặc buổi biểu diễn.

An interval halfway between the start and end of a game or performance.

Ví dụ

During the half time, the audience rushed to buy snacks.

Trong giờ nghỉ giữa hiệp, khán giả vội vã mua đồ ăn.

The players discussed strategies at half time in the locker room.

Các cầu thủ thảo luận chiến thuật ở giữa hiệp trong phòng thay đồ.

She performed a stunning dance routine during the half time show.

Cô ấy biểu diễn một vũ điệu tuyệt vời trong chương trình giữa giờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.