Bản dịch của từ Half time trong tiếng Việt
Half time

Half time (Phrase)
Ở nửa chặng đường của một trò chơi hoặc buổi biểu diễn.
At the halfway point in a game or performance.
The band took a break at half time during the concert.
Ban nhạc nghỉ giữa chừng trong buổi hòa nhạc.
The football match paused at half time for the players' rest.
Trận đấu bóng đá tạm ngừng giữa chừng để cầu thủ nghỉ ngơi.
The theater play had an intermission at half time.
Vở kịch có giờ nghỉ giữa chừng.
During the half time, the audience rushed to buy snacks.
Trong giờ nghỉ giữa hiệp, khán giả vội vã mua đồ ăn.
The players discussed strategies at half time in the locker room.
Các cầu thủ thảo luận chiến thuật ở giữa hiệp trong phòng thay đồ.
She performed a stunning dance routine during the half time show.
Cô ấy biểu diễn một vũ điệu tuyệt vời trong chương trình giữa giờ.
Từ "half time" chỉ khoảng thời gian giữa hai hiệp trong các môn thể thao, thường là bóng đá hoặc bóng rổ, cho phép cầu thủ nghỉ ngơi và huấn luyện viên điều chỉnh chiến thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "half-time" cũng thường chỉ thời gian nghỉ giữa các buổi học hoặc sự kiện, ngoài lĩnh vực thể thao. Việc viết với dấu gạch nối trong tiếng Anh Anh là phổ biến hơn.
Thuật ngữ "half time" xuất phát từ tiếng Anh, với thành phần "half" nghĩa là một nửa và "time" nghĩa là thời gian. Cả hai từ đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và tiếng Latinh, trong đó "half" phát nguyên từ từ "halfu", trong khi "time" bắt nguồn từ từ "tempus" trong tiếng Latinh. Lịch sử sử dụng "half time" chủ yếu liên quan đến các hoạt động thể thao, chỉ khoảng thời gian nghỉ giữa hai hiệp. Từ này hiện nay biểu thị không chỉ khái niệm trong thể thao mà còn trong các lĩnh vực khác như giáo dục hay công việc.
Thuật ngữ "half time" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các chủ đề thể thao thường được đề cập. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, như bóng đá hay bóng rổ, để chỉ thời gian nghỉ giữa hai hiệp. Ngoài ra, "half time" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như trong giáo dục để chỉ thời gian nghỉ giữa các tiết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp