Bản dịch của từ Haling trong tiếng Việt
Haling
Haling (Verb)
She was haling a heavy suitcase up the stairs.
Cô ấy đang kéo một chiếc vali nặng lên cầu thang.
He was not haling the boxes into the storage room.
Anh ấy không kéo các hộp vào phòng lưu trữ.
Were they haling the furniture to the new apartment?
Họ có đang kéo đồ đạc đến căn hộ mới không?
Haling (Noun)
She demonstrated her strength by haling the heavy boxes upstairs.
Cô ấy đã chứng minh sức mạnh của mình bằng cách kéo những hộp nặng lên tầng trên.
He avoided haling the furniture alone to prevent back injuries.
Anh ấy tránh việc kéo đồ đạc một mình để tránh chấn thương lưng.
Did they need help haling the equipment for the social event?
Họ có cần sự giúp đỡ trong việc kéo thiết bị cho sự kiện xã hội không?