Bản dịch của từ Hall of fame trong tiếng Việt
Hall of fame

Hall of fame (Noun)
Danh sách các cá nhân hoặc tổ chức được vinh danh vì thành tích trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong thể thao hoặc giải trí.
A list of individuals or entities who have been honored for their achievements in a particular field especially in sports or entertainment.
Michael Jordan was inducted into the basketball hall of fame in 2009.
Michael Jordan đã được vinh danh vào đại sảnh danh vọng bóng rổ năm 2009.
Not everyone makes it to the hall of fame in sports.
Không phải ai cũng vào được đại sảnh danh vọng trong thể thao.
Which celebrities are in the hall of fame for music?
Những người nổi tiếng nào có trong đại sảnh danh vọng âm nhạc?
Hall of fame (Phrase)
Hồ sơ về thành tích của một số cá nhân hoặc tổ chức trong một lĩnh vực cụ thể.
A record of the achievements of certain individuals or entities in a particular field.
Michael Jordan was inducted into the basketball hall of fame in 2009.
Michael Jordan đã được vinh danh trong đại sảnh danh vọng bóng rổ năm 2009.
Not every athlete makes it to the hall of fame.
Không phải vận động viên nào cũng vào được đại sảnh danh vọng.
Is there a hall of fame for social activists in the USA?
Có đại sảnh danh vọng cho các nhà hoạt động xã hội ở Mỹ không?
"Hall of Fame" là cụm từ chỉ một tổ chức hoặc danh sách vinh danh những cá nhân có thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, như thể thao, âm nhạc hay nghệ thuật. Thông thường, các cá nhân này được ghi nhận vì những đóng góp nổi bật hoặc ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Thuật ngữ "hall of fame" xuất phát từ tiếng Anh, với "hall" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "halja", mang nghĩa "phòng" hoặc "sảnh", và "fame" từ tiếng Latin "fama", có nghĩa là "danh tiếng" hoặc "tiếng tăm". Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến các danh sách hoặc địa điểm tôn vinh những cá nhân xuất sắc trong nhiều lĩnh vực. Ngày nay, "hall of fame" chỉ những nơi hoặc chương trình công nhận và tôn vinh những thành tựu xuất sắc, phản ánh sự kính trọng đối với đóng góp của những cá nhân này trong văn hóa và xã hội.
Cụm từ "hall of fame" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nói về sự công nhận và thành tựu của cá nhân trong lĩnh vực thể thao hoặc nghệ thuật. Trong các bài luận và nói, cụm từ này thường được nhắc đến để diễn tả ý tưởng về thành công, sự tôn vinh và cái nhìn về di sản. Bên cạnh đó, "hall of fame" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa đại chúng và lịch sử thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp