Bản dịch của từ Haloform trong tiếng Việt
Haloform

Haloform (Noun)
Một hợp chất có nguồn gốc từ metan bằng cách thay thế ba nguyên tử hydro bằng các nguyên tử halogen, ví dụ: cloroform.
A compound derived from methane by substituting three hydrogen atoms by halogen atoms eg chloroform.
Chloroform is a haloform used in medical procedures for anesthesia.
Chloroform là một haloform được sử dụng trong các quy trình y tế để gây mê.
Not all haloforms are suitable for medical use due to toxicity.
Không phải tất cả các haloform đều phù hợp cho việc sử dụng y tế do độc tính.
Is chloroform the most commonly used haloform in medical applications?
Liệu chloroform có phải là haloform được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng y tế không?
Haloform (hợp chất halo) là một nhóm các hợp chất hữu cơ có công thức tổng quát CHX3, trong đó X là halogen. Hợp chất này thường được hình thành qua phản ứng của các ancol sơ cấp hoặc thứ cấp với brom hoặc clo trong môi trường kiềm. Trong hoá học, haloform đặc biệt quan trọng trong việc tổng hợp các sản phẩm hữu ích, và được sử dụng trong chẩn đoán và nghiên cứu sinh học. Các loại haloform nổi bật gồm bromoform và chloroform, có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "haloform" xuất phát từ tiếng Latin, với "halo" có nguồn gốc từ "halogen", chỉ một nhóm nguyên tố hóa học, và "form" có nghĩa là hình thức hoặc cấu trúc. Trong hóa học, haloform chỉ đến các hợp chất hữu cơ chứa carbon với một hoặc nhiều nguyên tử halogen. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với quá trình phản ứng hóa học, trong đó các hợp chất haloform được hình thành từ sự khử trùng or oxy hóa.
Từ "haloform" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học, cụ thể là trong các bài kiểm tra khoa học tự nhiên và viết luận. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hợp chất hữu cơ, trong đó có sự hình thành của haloform từ phản ứng khử. Từ này mang tính chuyên ngành cao, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc ngữ cảnh thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp