Bản dịch của từ Haloform trong tiếng Việt

Haloform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haloform (Noun)

hˈæləfɚm
hˈæləfɚm
01

Một hợp chất có nguồn gốc từ metan bằng cách thay thế ba nguyên tử hydro bằng các nguyên tử halogen, ví dụ: cloroform.

A compound derived from methane by substituting three hydrogen atoms by halogen atoms eg chloroform.

Ví dụ

Chloroform is a haloform used in medical procedures for anesthesia.

Chloroform là một haloform được sử dụng trong các quy trình y tế để gây mê.

Not all haloforms are suitable for medical use due to toxicity.

Không phải tất cả các haloform đều phù hợp cho việc sử dụng y tế do độc tính.

Is chloroform the most commonly used haloform in medical applications?

Liệu chloroform có phải là haloform được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haloform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haloform

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.