Bản dịch của từ Chloroform trong tiếng Việt

Chloroform

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chloroform (Noun)

klˈɔɹəfɔɹm
klˈoʊɹəfɑɹm
01

Một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi ngọt được sử dụng làm dung môi và trước đây được dùng làm thuốc gây mê toàn thân.

A colourless volatile sweetsmelling liquid used as a solvent and formerly as a general anaesthetic.

Ví dụ

Chloroform was used in many surgeries during the 19th century.

Chloroform đã được sử dụng trong nhiều ca phẫu thuật thế kỷ 19.

Chloroform is not commonly used in modern medicine today.

Chloroform không còn được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại hôm nay.

Is chloroform still used as an anesthetic in hospitals?

Chloroform có còn được sử dụng làm thuốc gây mê trong bệnh viện không?

Chloroform (Verb)

ˈklɔ.rə.fɔrm
ˈklɔ.rə.fɔrm
01

Làm (ai đó) bất tỉnh bằng cloroform.

Make someone unconscious with chloroform.

Ví dụ

The doctor used chloroform to make the patient unconscious during surgery.

Bác sĩ đã sử dụng chloroform để làm bệnh nhân mất ý thức trong phẫu thuật.

They did not use chloroform at the social event last weekend.

Họ đã không sử dụng chloroform tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the police find evidence of chloroform in the investigation?

Cảnh sát có tìm thấy bằng chứng về chloroform trong cuộc điều tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chloroform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chloroform

Không có idiom phù hợp