Bản dịch của từ Chloroform trong tiếng Việt
Chloroform

Chloroform (Noun)
Chloroform was used in many surgeries during the 19th century.
Chloroform đã được sử dụng trong nhiều ca phẫu thuật thế kỷ 19.
Chloroform is not commonly used in modern medicine today.
Chloroform không còn được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại hôm nay.
Is chloroform still used as an anesthetic in hospitals?
Chloroform có còn được sử dụng làm thuốc gây mê trong bệnh viện không?
Chloroform (Verb)
The doctor used chloroform to make the patient unconscious during surgery.
Bác sĩ đã sử dụng chloroform để làm bệnh nhân mất ý thức trong phẫu thuật.
They did not use chloroform at the social event last weekend.
Họ đã không sử dụng chloroform tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the police find evidence of chloroform in the investigation?
Cảnh sát có tìm thấy bằng chứng về chloroform trong cuộc điều tra không?
Họ từ
Chloroform (CCl₃H) là một hợp chất hữu cơ có tính chất lỏng, không màu, dễ bay hơi và có mùi đặc trưng. Nó được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp và y học như một dung môi và thuốc gây mê. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, sự chú ý đến mục đích sử dụng chloroform đã giảm do những lo ngại về an toàn sức khỏe.
Từ "chloroform" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "chloro-" bắt nguồn từ "chloros", nghĩa là "màu xanh lục", và "-form" xuất phát từ "forma", nghĩa là "hình thức". Chloroform được phát hiện vào thế kỷ 19, được sử dụng rộng rãi trong ngành y học như một loại thuốc gây mê. Sự kết hợp giữa các yếu tố hóa học và lịch sử y tế đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện một chất hóa học quan trọng trong ứng dụng y tế và khoa học.
Chloroform là một từ chuyên ngành thường thấy trong các bài thuyết trình về hóa học, y học và nghiên cứu chất hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc mô tả các chất hóa học, cũng như trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển của thuốc và tác động của hóa chất lên sức khỏe con người. Chloroform thường liên quan đến các tình huống nghiên cứu hoặc giảng dạy, nơi yêu cầu kiến thức sâu về hóa học hữu cơ và ứng dụng thực tiễn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất