Bản dịch của từ Substituting trong tiếng Việt
Substituting
Substituting (Verb)
Substituting sugar with honey is a healthier choice for baking.
Thay thế đường bằng mật ong là lựa chọn lành mạnh hơn cho việc nướng bánh.
She avoids substituting ingredients in her recipes to maintain authenticity.
Cô ấy tránh thay thế các nguyên liệu trong công thức của mình để giữ tính chất chân thực.
Are you substituting any words in your essay to enhance clarity?
Bạn có thay thế bất kỳ từ nào trong bài luận của mình để tăng cường sự rõ ràng không?
Dạng động từ của Substituting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Substitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Substituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Substituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Substitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Substituting |
Họ từ
"Substituting" là động từ gerund của "substitute", có nghĩa là thay thế hoặc hoán đổi một cái gì đó bằng cái khác. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến giáo dục, trong đó việc thay thế nguyên liệu hoặc phương pháp là phổ biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "substituting" có cách phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng ngữ cảnh hoặc các thuật ngữ liên quan.
Từ "substituting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substitutio", có nghĩa là sự thay thế. Trong tiếng Latin, "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "thay thế" và "statuere" có nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Lịch sử từ này phản ánh quá trình thay thế một phần tử bằng một phần tử khác trong các ngữ cảnh khác nhau, từ ngữ pháp đến kinh tế. Ngày nay, "substituting" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động thay thế hoặc thay đổi, ghi nhận sự phát triển và tính linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ "substituting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi người thí sinh thường cần đề xuất các phương án thay thế hoặc phân tích sự thay thế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực (thay thế nguyên liệu), thể thao (thay thế cầu thủ) cũng như trong khoa học (thay thế chất). Các tình huống này cho thấy sự linh hoạt của từ khi diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự thay thế hoặc đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp