Bản dịch của từ Halogenate trong tiếng Việt
Halogenate

Halogenate (Verb)
Scientists halogenate compounds to improve their chemical stability and safety.
Các nhà khoa học halogen hóa các hợp chất để cải thiện độ ổn định.
They do not halogenate every compound in their research projects.
Họ không halogen hóa mọi hợp chất trong các dự án nghiên cứu.
Do researchers always halogenate organic compounds for better results?
Các nhà nghiên cứu có luôn halogen hóa hợp chất hữu cơ để có kết quả tốt hơn không?
Halogenate là một động từ trong hóa học, có nghĩa là quá trình thay thế hoặc bổ sung một nguyên tố halogen (như flo, clo, brom, iod) vào một hợp chất khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các phản ứng hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực hữu cơ. Trong tiếng Anh, "halogenate" được sử dụng một cách đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự phân biệt nhỏ trong việc sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành ở từng khu vực.
Từ "halogenate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "halo-" xuất phát từ từ "halogenium", nghĩa là "thành phần muối", và "-ate" được sử dụng để chỉ việc tạo thành hoặc phản ứng. Halogen là nhóm nguyên tố nằm ở cột 17 của bảng tuần hoàn, bao gồm flo, clo, brom, iodine và astatine, với khả năng phản ứng mạnh. Việc halogenate thường liên quan đến sự tạo thành hợp chất hữu cơ, phản ánh tính chất phản ứng mạnh mẽ của halogen và tầm quan trọng trong hóa học hữu cơ.
Từ "halogenate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, do nó thường liên quan đến lĩnh vực hóa học chuyên sâu. Trong phần Nghe và Nói, tần suất sử dụng còn thấp hơn, hạn chế chủ yếu trong các cuộc thảo luận về các phản ứng hóa học hoặc quá trình tổng hợp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "halogenate" thường được dùng để mô tả các hợp chất halogen trong nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.