Bản dịch của từ Halogenate trong tiếng Việt
Halogenate
Verb
Halogenate (Verb)
Ví dụ
Scientists halogenate compounds to improve their chemical stability and safety.
Các nhà khoa học halogen hóa các hợp chất để cải thiện độ ổn định.
They do not halogenate every compound in their research projects.
Họ không halogen hóa mọi hợp chất trong các dự án nghiên cứu.
Do researchers always halogenate organic compounds for better results?
Các nhà nghiên cứu có luôn halogen hóa hợp chất hữu cơ để có kết quả tốt hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Halogenate
Không có idiom phù hợp