Bản dịch của từ Halogenate trong tiếng Việt

Halogenate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halogenate (Verb)

01

Đưa một hoặc nhiều nguyên tử halogen vào (một hợp chất hoặc phân tử), thường thay cho hydro.

Introduce one or more halogen atoms into a compound or molecule usually in place of hydrogen.

Ví dụ

Scientists halogenate compounds to improve their chemical stability and safety.

Các nhà khoa học halogen hóa các hợp chất để cải thiện độ ổn định.

They do not halogenate every compound in their research projects.

Họ không halogen hóa mọi hợp chất trong các dự án nghiên cứu.

Do researchers always halogenate organic compounds for better results?

Các nhà nghiên cứu có luôn halogen hóa hợp chất hữu cơ để có kết quả tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Halogenate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halogenate

Không có idiom phù hợp