Bản dịch của từ Hamburger trong tiếng Việt
Hamburger
Hamburger (Noun)
I ordered a hamburger at the social gathering last Saturday.
Tôi đã gọi một chiếc hamburger tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
Many people do not like hamburgers at social events.
Nhiều người không thích hamburger trong các sự kiện xã hội.
Did you try the hamburger at the community picnic yesterday?
Bạn đã thử chiếc hamburger tại buổi dã ngoại cộng đồng hôm qua chưa?
Dạng danh từ của Hamburger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hamburger | Hamburgers |
Họ từ
“Hamburger” là một loại thực phẩm phổ biến, bao gồm một miếng thịt (thường là thịt bò) đặt giữa hai lát bánh mì. Từ này có nguồn gốc từ thành phố Hamburg, Đức, nhưng đã trở thành biểu tượng văn hóa ẩm thực ở Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, từ “burger” thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ như một thuật ngữ ngắn gọn hơn. Hamburger hạt cấu phần chủ yếu điều chỉnh khẩu phần ăn nhanh và thường được đi kèm với các loại gia vị, rau củ.
Từ "hamburger" có nguồn gốc từ thành phố Hamburg của Đức, nơi món thịt xay đầu tiên được chế biến. Từ này được cấu thành từ "Hamburg" kết hợp với hậu tố "-er", chỉ nơi xuất xứ. Vào thế kỷ 19, món ăn này được du nhập vào Mỹ, nơi nó phát triển thành món bánh mì kẹp thịt nổi tiếng. Ngày nay, từ "hamburger" chỉ chung cho món bánh mì kẹp có chứa thịt xay, biểu trưng cho ẩm thực nhanh toàn cầu.
Từ "hamburger" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong phần Viết và Nói, "hamburger" thường được nhắc đến trong các chủ đề như thói quen ăn uống hoặc văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi thảo luận về thực đơn hoặc lựa chọn món ăn trong nhà hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp