Bản dịch của từ Hand axe trong tiếng Việt

Hand axe

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand axe (Noun)

hˈændˌæks
hˈændˌæks
01

Một cái rìu nhỏ có tay cầm ngắn.

A small axe with a short handle.

Ví dụ

Archaeologists discovered a hand axe at the ancient settlement site.

Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một chiếc rìu cầm tay tại khu định cư cổ đại.

The hand axe was used by early humans for hunting and crafting.

Rìu cầm tay được con người đầu tiên sử dụng để săn bắn và chế tạo.

The museum displayed a collection of hand axes found in the region.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các chiếc rìu cầm tay được tìm thấy trong vùng.

Hand axe (Noun Countable)

hˈændˌæks
hˈændˌæks
01

Một công cụ hoặc vũ khí có tay cầm và lưỡi phẳng.

A tool or weapon with a handle and a flat blade.

Ví dụ

Archaeologists discovered ancient hand axes in the social settlement.

Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những chiếc rìu cầm tay cổ xưa trong khu định cư xã hội.

The tribe used hand axes for hunting and crafting in their society.

Bộ lạc sử dụng rìu cầm tay để săn bắn và chế tạo trong xã hội của họ.

Each warrior carried a hand axe as a symbol of strength.

Mỗi chiến binh đều mang một chiếc rìu cầm tay như một biểu tượng của sức mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand axe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand axe

Không có idiom phù hợp