Bản dịch của từ Hand in glove trong tiếng Việt

Hand in glove

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand in glove (Idiom)

ˈhæn.dɪŋˈɡləv
ˈhæn.dɪŋˈɡləv
01

Để phù hợp hoặc làm việc chặt chẽ và hiệu quả với nhau.

To fit or work closely and effectively together.

Ví dụ

The community and the local government work hand in glove.

Cộng đồng và chính quyền địa phương làm việc cùng nhau.

Volunteers and NGOs often operate hand in glove during disasters.

Những tình nguyện viên và tổ chức phi chính phủ thường hợp tác chặt chẽ trong thảm họa.

The school and parents need to work hand in glove for student success.

Trường học và phụ huynh cần phải hợp tác chặt chẽ để thành công của học sinh.

Hand in glove (Phrase)

hˈænd ɨn ɡlˈʌv
hˈænd ɨn ɡlˈʌv
01

Liên kết chặt chẽ hoặc liên kết; hoàn toàn đồng ý.

Closely linked or associated in perfect agreement.

Ví dụ

They work hand in glove to organize charity events.

Họ làm việc cùng nhau để tổ chức sự kiện từ thiện.

Their opinions on the issue are not hand in glove.

Ý kiến của họ về vấn đề không hoàn toàn đồng nhất.

Are teamwork and collaboration hand in glove in this project?

Việc làm nhóm và hợp tác có cùng một ý kiến trong dự án này không?

Their friendship is like hand in glove, always supporting each other.

Mối quan hệ của họ giống như tay trong găng tay, luôn hỗ trợ lẫn nhau.

In the social circle, not everyone works hand in glove with others.

Trong vòng xã hội, không phải ai cũng làm việc hòa hợp với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand in glove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand in glove

Không có idiom phù hợp