Bản dịch của từ Hand-line trong tiếng Việt

Hand-line

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand-line (Verb)

hˈændlˌaɪn
hˈændlˌaɪn
01

Đánh bắt cá. để câu cá bằng dây câu (đối với một loại cá cụ thể).

Fishing to fish with a handline for a particular fish.

Ví dụ

Many people hand-line fish for fun during the summer months.

Nhiều người câu cá bằng dây câu tay để giải trí vào mùa hè.

They do not hand-line fish when the weather is too stormy.

Họ không câu cá bằng dây câu tay khi thời tiết quá bão tố.

Do you hand-line fish at local lakes or rivers?

Bạn có câu cá bằng dây câu tay ở các hồ hoặc sông địa phương không?

02

Câu cá. kéo dây câu bằng tay thay vì cuộn dây lại.

Angling to pull in a fishing line by hand as opposed to reeling it in.

Ví dụ

Many fishermen hand-line for tuna in the summer months.

Nhiều ngư dân kéo dây câu tay để bắt cá ngừ vào mùa hè.

They do not hand-line when using electric reels.

Họ không kéo dây câu tay khi sử dụng cuộn điện.

Do you prefer to hand-line or use a fishing rod?

Bạn thích kéo dây câu tay hay sử dụng cần câu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand-line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand-line

Không có idiom phù hợp