Bản dịch của từ Hand on trong tiếng Việt
Hand on

Hand on (Phrase)
During the workshop, participants had hands-on experience with new technology.
Trong buổi hội thảo, người tham gia đã có trải nghiệm thực tế với công nghệ mới.
Students do not have hands-on practice in online classes.
Sinh viên không có thực hành thực tế trong các lớp học trực tuyến.
Do you think hands-on activities improve social skills among students?
Bạn có nghĩ rằng các hoạt động thực hành cải thiện kỹ năng xã hội của sinh viên không?
Có kinh nghiệm cá nhân về điều gì đó.
To have personal experience of something.
I have hands-on experience working with homeless shelters in Chicago.
Tôi có kinh nghiệm thực tế làm việc với các trung tâm vô gia cư ở Chicago.
She doesn't have hands-on experience volunteering for social causes.
Cô ấy không có kinh nghiệm thực tế tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.
Do you have hands-on experience in community service projects?
Bạn có kinh nghiệm thực tế trong các dự án phục vụ cộng đồng không?
Many students want to get hands on experience in social work.
Nhiều sinh viên muốn có kinh nghiệm thực tế trong công tác xã hội.
She did not get hands on involvement in the charity event.
Cô ấy không tham gia trực tiếp vào sự kiện từ thiện.
Will you get hands on experience during the community service project?
Bạn có tham gia thực tế trong dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "hand on" thường được hiểu là việc truyền đạt, chuyển giao hoặc chia sẻ thông tin hoặc kinh nghiệm. Trong tiếng Anh, "hand on" ít phổ biến hơn so với "hand over", nhưng có thể được nhìn thấy trong một số ngữ cảnh nhất định. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng đối với cụm từ này; tuy nhiên, các hình thức diễn đạt và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau trong thực tế. Việc chọn từ ngữ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong giao tiếp.
Cụm từ "hand on" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "hand" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "manus", nghĩa là "bàn tay". Theo chiều dài lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động truyền đạt hoặc chuyển giao một cái gì đó từ người này sang người khác. Ngày nay, "hand on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc chuyển giao kiến thức, kỹ năng hoặc trách nhiệm, phản ánh sự liên kết giữa các thế hệ hoặc các cá nhân trong việc chia sẻ và phát triển.
Cụm từ "hand on" không phải là một thành phần ngữ pháp phổ biến trong các kỳ thi IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần đánh giá (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "hand on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đề cập đến việc truyền đạt kiến thức thực tiễn, trải nghiệm trực tiếp từ người này sang người khác. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tình nguyện hoặc hỗ trợ cộng đồng, thể hiện tính chất cộng tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



