Bản dịch của từ Hand something over trong tiếng Việt
Hand something over

Hand something over (Phrase)
Đưa cái gì đó cho người khác, đặc biệt là sau một khoảng thời gian mà bạn chịu trách nhiệm về việc đó.
To give something to someone else especially after a period of time when you were responsible for it.
The government will hand over the new housing project next month.
Chính phủ sẽ bàn giao dự án nhà ở mới vào tháng tới.
They did not hand over the community center on time.
Họ đã không bàn giao trung tâm cộng đồng đúng thời gian.
When will they hand over the park to the city?
Họ sẽ bàn giao công viên cho thành phố khi nào?
Cụm động từ "hand something over" có nghĩa là trao hoặc chuyển giao một vật hay quyền lực cho người khác. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, có thể có xu hướng sử dụng ít hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Phiên âm khác biệt giữa các biến thể ngôn ngữ này có thể nhận thấy ở nhấn âm, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giống nhau, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc trách nhiệm.
Cụm từ "hand something over" xuất phát từ động từ "hand", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hand", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "hant". Động từ này liên quan đến hành động chuyển giao vật chất hoặc quyền sở hữu từ một người sang người khác. Từ "over" trong cụm từ này mang ý nghĩa bổ sung, nhấn mạnh hành động chuyển giao chính thức. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển giao trách nhiệm, quyền lực hoặc tài sản.
Cụm từ "hand something over" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất sử dụng tương đối cao trong các tình huống liệt kê hoặc mô tả hành động chuyển giao. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng khi nói về việc chuyển nhượng quyền sở hữu, trách nhiệm hoặc thông tin giữa các cá nhân, đặc biệt trong các bối cảnh công việc, pháp lý và giáo dục.