Bản dịch của từ Hand something over trong tiếng Việt

Hand something over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand something over (Phrase)

hˈænd sˈʌmθɨŋ ˈoʊvɚ
hˈænd sˈʌmθɨŋ ˈoʊvɚ
01

Đưa cái gì đó cho người khác, đặc biệt là sau một khoảng thời gian mà bạn chịu trách nhiệm về việc đó.

To give something to someone else especially after a period of time when you were responsible for it.

Ví dụ

The government will hand over the new housing project next month.

Chính phủ sẽ bàn giao dự án nhà ở mới vào tháng tới.

They did not hand over the community center on time.

Họ đã không bàn giao trung tâm cộng đồng đúng thời gian.

When will they hand over the park to the city?

Họ sẽ bàn giao công viên cho thành phố khi nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand something over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand something over

Không có idiom phù hợp