Bản dịch của từ Handholds trong tiếng Việt

Handholds

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handholds (Noun)

hˈændhˌoʊldz
hˈændhˌoʊldz
01

Một nơi mà bạn có thể đưa tay giúp bạn leo lên một nơi nào đó.

A place where you can put your hand to help you climb somewhere.

Ví dụ

The community center provided handholds for the youth climbing program.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chỗ nắm cho chương trình leo núi cho thanh thiếu niên.

Many social events do not have handholds for disabled participants.

Nhiều sự kiện xã hội không có chỗ nắm cho người tham gia khuyết tật.

Are there enough handholds at the local climbing wall for everyone?

Có đủ chỗ nắm tại tường leo núi địa phương cho mọi người không?

Handholds (Verb)

hˈændhˌoʊldz
hˈændhˌoʊldz
01

Giữ cái gì đó để được hỗ trợ bằng tay của bạn.

To hold onto something for support with your hands.

Ví dụ

Many people handholds their friends during difficult social situations.

Nhiều người nắm tay bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn.

She does not handholds strangers at social events.

Cô ấy không nắm tay người lạ tại các sự kiện xã hội.

Do you handholds your friends when they feel anxious?

Bạn có nắm tay bạn bè khi họ cảm thấy lo lắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handholds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handholds

Không có idiom phù hợp