Bản dịch của từ Handholds trong tiếng Việt
Handholds

Handholds (Noun)
The community center provided handholds for the youth climbing program.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các chỗ nắm cho chương trình leo núi cho thanh thiếu niên.
Many social events do not have handholds for disabled participants.
Nhiều sự kiện xã hội không có chỗ nắm cho người tham gia khuyết tật.
Are there enough handholds at the local climbing wall for everyone?
Có đủ chỗ nắm tại tường leo núi địa phương cho mọi người không?
Handholds (Verb)
Many people handholds their friends during difficult social situations.
Nhiều người nắm tay bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn.
She does not handholds strangers at social events.
Cô ấy không nắm tay người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you handholds your friends when they feel anxious?
Bạn có nắm tay bạn bè khi họ cảm thấy lo lắng không?
Họ từ
"Handholds" là danh từ số nhiều, chỉ những cấu trúc hoặc điểm bám mà người sử dụng có thể nắm hoặc giữ để duy trì sự ổn định và an toàn, thường thấy trong thể thao leo núi hoặc các công trình xây dựng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "handholds" với nghĩa tương tự, nhưng có thể không phổ biến bằng. Cách phát âm cũng tương tự, với sự khác biệt nhẹ ở ngữ điệu.
Từ "handholds" có nguồn gốc từ các yếu tố ngữ nghĩa trong tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "hand" (tay) và "hold" (nắm giữ). “Hand” xuất phát từ tiếng Old English "hands", có liên quan đến từ gốc Germanic. “Hold” bắt nguồn từ tiếng Old English "haldan", nghĩa là giữ lại. Kết hợp lại, "handholds" chỉ vị trí hoặc điểm mà tay có thể nắm giữ, cách dùng này hiện nay thường thấy trong ngữ cảnh leo núi hoặc trong thiết kế để hỗ trợ sự di chuyển.
Từ "handholds" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc mô tả các điểm nắm trên bề mặt giúp hỗ trợ hoặc tạo ra sự an toàn khi leo trèo hoặc vận chuyển. Nó xuất hiện nhiều trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng và thể thao mạo hiểm. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản chuyên ngành cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo an toàn và tính tiện lợi trong các hoạt động liên quan đến sức mạnh của con người.