Bản dịch của từ Handkerchief trong tiếng Việt

Handkerchief

Noun [U/C]

Handkerchief (Noun)

hˈæŋkɚtʃif
hˈæŋkɚtʃɪf
01

Một miếng vải cotton hoặc vật liệu dệt mịn khác dùng để lau mũi.

A square of cotton or other finely woven material intended for wiping ones nose

Ví dụ

She always carries a handkerchief in her purse for emergencies.

Cô ấy luôn mang theo một cái khăn tay trong túi xách cho những tình huống khẩn cấp.

He offered her his handkerchief when she started crying at the party.

Anh ấy đã đưa cho cô ấy cái khăn tay khi cô ấy bắt đầu khóc tại bữa tiệc.

The embroidered handkerchief was a thoughtful gift from her grandmother.

Cái khăn tay được thêu hoa là một món quà chu đáo từ bà ngoại của cô ấy.

Kết hợp từ của Handkerchief (Noun)

CollocationVí dụ

Embroidered handkerchief

Khăn tay thêu

She delicately held an embroidered handkerchief at the social event.

Cô ấy cẩn thận cầm một chiếc khăn tay thêu tại sự kiện xã hội.

Lace handkerchief

Khăn tay ren

She delicately held a lace handkerchief at the social event.

Cô ấy nhẹ nhàng cầm một chiếc khăn tay ren tại sự kiện xã hội.

Pocket handkerchief

Khăn túi

He always carries a pocket handkerchief to wipe his face.

Anh ấy luôn mang theo một chiếc khăn choàng trong túi áo.

Silk handkerchief

Khăn lụa

She gently wiped her tears with a silk handkerchief.

Cô ấy nhẹ nhàng lau nước mắt bằng một chiếc khăn tay lụa.

Clean handkerchief

Khăn sạch

He always carries a clean handkerchief in his pocket.

Anh ấy luôn mang theo một chiếc khăn lau sạch trong túi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handkerchief

Không có idiom phù hợp