Bản dịch của từ Handkerchief trong tiếng Việt
Handkerchief

Handkerchief (Noun)
She always carries a handkerchief in her purse for emergencies.
Cô ấy luôn mang theo một cái khăn tay trong túi xách cho những tình huống khẩn cấp.
He offered her his handkerchief when she started crying at the party.
Anh ấy đã đưa cho cô ấy cái khăn tay khi cô ấy bắt đầu khóc tại bữa tiệc.
The embroidered handkerchief was a thoughtful gift from her grandmother.
Cái khăn tay được thêu hoa là một món quà chu đáo từ bà ngoại của cô ấy.
Dạng danh từ của Handkerchief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handkerchief | Handkerchiefs |
Kết hợp từ của Handkerchief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Embroidered handkerchief Khăn tay thêu | She delicately held an embroidered handkerchief at the social event. Cô ấy cẩn thận cầm một chiếc khăn tay thêu tại sự kiện xã hội. |
Lace handkerchief Khăn tay ren | She delicately held a lace handkerchief at the social event. Cô ấy nhẹ nhàng cầm một chiếc khăn tay ren tại sự kiện xã hội. |
Pocket handkerchief Khăn túi | He always carries a pocket handkerchief to wipe his face. Anh ấy luôn mang theo một chiếc khăn choàng trong túi áo. |
Silk handkerchief Khăn lụa | She gently wiped her tears with a silk handkerchief. Cô ấy nhẹ nhàng lau nước mắt bằng một chiếc khăn tay lụa. |
Clean handkerchief Khăn sạch | He always carries a clean handkerchief in his pocket. Anh ấy luôn mang theo một chiếc khăn lau sạch trong túi. |
Họ từ
Khăn tay, hay khăn mùi soa, là một mảnh vải nhỏ, thường được làm từ cotton hoặc linen, dùng để lau mồ hôi, nước mắt hoặc các chất lỏng khác. Từ "handkerchief" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "couvre-chef", nghĩa là "khăn che đầu". Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sự, trong khi ở Mỹ có thể sử dụng cho cả khăn dùng một lần và khăn vải. Đặc biệt, trong ngữ cảnh hiện đại, "handkerchief" đôi khi còn được dùng để chỉ khăn giấy mềm hơn hoặc khăn dùng trong tình huống y tế.
Từ "handkerchief" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp "sallo de main" (khăn dùng tay), với "cheif" xuất phát từ tiếng La-tinh "caput" có nghĩa là "đầu". Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc sử dụng khăn che mặt hoặc đầu trong các nghi lễ và hoạt động hàng ngày. Ngày nay, "handkerchief" được hiểu là khăn dùng để lau mồ hôi hoặc nước mắt, thể hiện rõ vai trò của nó trong việc bảo vệ và lau chùi.
Từ "handkerchief" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người dùng thường sử dụng các từ vựng đơn giản và thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong các bài viết mang tính chất mô tả hoặc văn chương, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự tinh tế hoặc truyền thống. Ngoài ra, "handkerchief" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như trong các nghi lễ, sự kiện hoặc khi đề cập đến thời trang cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp