Bản dịch của từ Handstands trong tiếng Việt
Handstands

Handstands (Noun)
Many children enjoy doing handstands in the park during weekends.
Nhiều trẻ em thích làm động tác đứng trên tay trong công viên vào cuối tuần.
Some adults do not attempt handstands for fear of falling.
Một số người lớn không thử làm động tác đứng trên tay vì sợ ngã.
Can you do handstands like the gymnasts in the competition?
Bạn có thể làm động tác đứng trên tay như các vận động viên thể dục không?
Handstands (Verb)
Thực hiện trồng cây chuối.
Perform a handstand.
Many children perform handstands at the local park every Saturday.
Nhiều trẻ em thực hiện tư thế đứng bằng tay tại công viên địa phương mỗi thứ Bảy.
Teenagers do not perform handstands during school events due to safety concerns.
Thanh thiếu niên không thực hiện tư thế đứng bằng tay trong các sự kiện trường học vì lý do an toàn.
Do you perform handstands in your social activities with friends?
Bạn có thực hiện tư thế đứng bằng tay trong các hoạt động xã hội với bạn bè không?
Họ từ
Tư thế đứng trên tay (handstands) là một trạng thái thể chất trong đó cơ thể được đặt ngược lại, với tay chống trên mặt đất trong khi chân hướng lên trên. Tư thế này yêu cầu sự cân bằng, sức mạnh cơ bắp và kỹ năng điều phối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này. Được sử dụng phổ biến trong thể dục dụng cụ và yoga, tư thế đứng trên tay cũng có thể được áp dụng trong các hoạt động giải trí khác như biểu diễn nghệ thuật.
Từ "handstands" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành phần: "hand" (tay) và "stand" (đứng). Rễ từ "hand" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "handa", trong khi "stand" xuất phát từ tiếng Old English "standan", có nghĩa là đứng vững. Lịch sử của từ này phản ánh hành động đứng bằng tay, một tư thế thường thấy trong các bài biểu diễn thể dục, thể thao và các nghệ thuật biểu diễn, thể hiện sức mạnh và sự cân bằng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "handstands" không chỉ ám chỉ các tư thế thể chất, mà còn biểu trưng cho sự kiên định và khả năng vượt qua thử thách.
Từ "handstands" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là các hoạt động thể dục thể thao và huấn luyện thể chất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về thể thao hoặc kỹ năng cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong văn phong mô tả các hoạt động thể chất trong các tài liệu thể thao hoặc giáo dục thể chất, nhưng không phổ biến trong các bài viết học thuật hay phim ảnh.